| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.1. Thiết bị phân tích logic, phổ và mạng Vector; Thiết bị RF
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | T6 USB Vector Network Analyzer offers wide dynamic range,low noise
level, high resolution scanning with laboratory and research grade performance.
T6 covers frequency range of 300kHz to 6GHz with 2-port and 2-pass that
competitive with most of the bench-top VNAs on the market. The T6 USB VNA
provides measurement convenience by offering end user excellent performance and
attractive pricing. 64 USB VNA is suitable for laboratory, manufacturing and
many other safety testing environment. |
|
|
T6 USB Vector Network Analyzer có dải động rộng, mức nền nhiễu thấp, quét phân giải cao với cấp độ tiêu chuẩn đo của phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu. T6 có dải tần đo từ 300kHz đến 6GHz với 2 cổng và 2 pass, cấu hình này có thể so sánh với hầu hết các máy phân tích mạng vector dạng để bàn trên thị trường. T6 cung cấp tiện ích đo lường bằng cách cung cấp cho người dùng cuối hiệu suất đo tuyệt vời và giá cả hấp dẫn. T6 thích hợp cho phòng thí nghiệm, sản xuất và nhiều môi trường kiểm tra an toàn khác.
Key Facts: - Frequency Range:1MHz to 4GHz (T4) 300kHz to 6GHz (T6)
- Dynamic Range:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB typical
- Low Noise Level:<-120 dB (IFBW=10 Hz)
- Low Trace Noise:10 mdB rms (IFBW=3 kHz)
- High Measurement Speed:150 μs/point (IFBW=30 kHz)
- High Effective Directivity:>42 dB
- Remote Control:LabView
- Low Power Consumption:18W
- Dải tần : 1MHz đến 4GHz (T4) 300kHz đến 6GHz (T6)
- Dải động :> 120 dB (IFBW = 10 Hz), 123dB điển hình
- Mức ồn thấp : <- 120 dB (IFBW = 10 Hz)
- Tiếng ồn theo vết thấp : 10 mdB rms (IFBW = 3 kHz)
- Tốc độ đo cao : 150 μs / điểm (IFBW = 30 kHz)
- Định hướng hiệu quả cao :> 42 dB
- Điều khiển từ xa : LabView
- Mức tiêu thụ điện năng thấp : 18w
Innovative Features & Benefits: - Capable of replacing bench-top VNA
- Minimum budget requirement
- Suitable for laboratory, manufacturing and research and development purposes
- Compact design, implementation simplicity and various system upgrade
- Có khả năng thay thế VNA băng ghế dự bị
- Yêu cầu ngân sách tối thiểu
- Thích hợp cho phòng thí nghiệm, sản xuất và các mục đích nghiên cứu và phát triển
- Thiết kế nhỏ gọn, thực hiện đơn giản và nâng cấp hệ thống khác nhau
SPECIFICATIONS:
Testing Range | Description | Impedance | 50Ω | Test Port Connector | N-type, female | Number of Test Port | 2 | Frequency Range | T4: 100MHz to 4GHz; (Low range option:1 to 100MHz) T6: 300KHz to 6GHz; | Frequency Accuracy | 5ppm | Frequency Resolution | 10Hz | Number of Measurement Points | 2 to 10001 | Measurement Bandwidths | 10Hz to 100kHz | Dynamic range (IFBW 10Hz) | 120dB, typ.123 dB | Measurement parameters | S11, S21, S12, S22 | Testing Accuracy | Transmission Measurement Accuracy (magnitude/phase) | | +5 dB to +10 dB | 0.2dB/2º | -50 dB to +5 dB | 0.1dB/1º | -70dB to -50dB | 0.5 dB/3º | -90dB to -70dB | 2.5 dB/11º | Reflection Measurement Accuracy(magnitude/phase) | | -15dB to 0dB | 0.4dB/3º | -25dB to -15dB | 1.0dB/6º | -35dB to -25dB | 3.0dB/20º | Trace stability | | Trace noise magnitude (IF bandwidth 3kHz) | 10 mdB rms | Temperature Dependence (per one degree of temperature variation) | 0.02dB |
Effective System Data① | Effective Directivity | 42 dB | Effective Source Match | 40 dB | Effective Load Match | 42 dB |
①Applied over them temperature range of 23°C ± 5°C after 40 minutes of warming-up, with less than 1°deviation from the full two-port calibration temperature, at output power of -5dBm and IF bandwidth 10Hz. Test port output | Description | Match(W/O system error correction) | 18 dB | Power Range | -30 dBm to +5 dBm | Power Accuracy | ±1.5 dB | Power Resolution | 0.05dB | Test port input | Match(W/O system error correction) | 18 dB | Max Input Level | +23 dBm | Max Input Voltage | +35 V | Noise level(IF Bandwidth 10Hz) | -115 dBm | General Data | External Reference Input | SMA female; 10 MHz; 2 dBm ± 3 dB | External Reference Output | SMA female; 10 MHz; 3 dBm ± 2 dB | Operating Temperature Range | +5°C to +40°C | Storage Temperature Range | -45°C to +55°C | Operating Humidity | 90% (25°C) | Operating Atmospheric Pressure | 84 to 106.7 kPa | Calibration Interval | 3 years | Power Supply | 110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz | Power Consumption | 18W | Dimensions(W× H × D) mm | 180×50×290 | Weight | 2.3kg |
Comparision between VNA modules | | Transcom T series | Tektronix TTR500 | Copper Mountain S5048 | Frequency Range | 1MHz to 4GHz (T4) 300kHz to 6GHz (T6) | 100kHz to 3GHz 100kHz to 6GHz | 20kHz to 4.8GHz | Dynamic Range(IFBW 10 Hz) | 120dB | 122dB | 120dB | Trace Noise (dBrms) | 0.01 | 0.008 | 0.002 | Output Power | -30 to +5 dBm | -50 to +7 dBm | -50 to +5 dBm | Measurements | S11,S12,S21,S22 | S11,S12,S21,S22 | S11,S12,S21,S22 | Frequency Resolution | 10Hz | 1Hz | 10Hz | Frequency Accuracy | ±5ppm | ±7ppm | ±5ppm | Weight (lbs) | 5 | 3.5 | 3.3 |
Model | Description | Main Unit | T4/T6 | 2 port USB vector network analyzer | Option Unit | LF-1 | 1M low frequency range option |
Specifications for T6 model (Bảng thông số kỹ thuật của Model T6):
Frequency Range:300kHz to 6GHz
|
Dải tần số đo: 300kHz đến 6GHz
|
Dynamic Range:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB
typical
|
Dải động rộng:>120 dB (IFBW=10 Hz), 123dB typical
|
Low Noise Level:<-120 dB (IFBW=10 Hz)
|
Mức nền nhiễu thấp:<-120 dB (IFBW=10 Hz)
|
Low Trace Noise:10 mdB rms (IFBW=3 kHz)
|
Trace Noise thấp: 10 mdB rms (IFBW=3 kHz)
|
High Measurement Speed:150
μs/point (IFBW=30 kHz)
|
Tốc độ đo cao: 250 μs/điểm (IFBW=30 kHz)
|
High Effective Directivity:>42
dB
|
Tính định hướng hiệu quả cao: >42 dB
|
Frequency Accuracy: 5ppm
|
Độ chính xác tần số: 5ppm
|
Frequency Resolution: 10Hz
|
Độ phân giải tần số: 10Hz
|
Number of Measurement Points: 2 to 10001
|
Số điểm đo: 2 đến 10001
|
Measurement Bandwidths: 10Hz to 100kHz
|
Đo băng thông: 10Hz đến 100kHz
|
Dynamic range (IFBW 10Hz): 120dB, typ.123 dB
|
Phạm vi động (IFBW 10Hz): 120dB, typ.123 dB
|
Measurement parameters: S11, S21, S12, S22
|
Thông số đo lường: S11, S21, S12, S22
|
Remote Control:LabView
|
Điều khiển từ xa: LabView
|
Low Power Consumption:18W
|
Công suất tiêu thụ nhỏ: 18W
|
Power Supply: 110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz
|
Power Supply: 110/220 ± 22 V (AC), 50 Hz
|
Dimensions(W× H × D) mm: 180×50×290
|
Dimensions(W× H × D) mm: 180×50×290
|
Weight: 2.3kg
|
Weight: 2.3kg
|
Capable of replacing bench-top VNA
|
Có khả năng sử dụng thay cho dòng
máy VNA để bàn
|
Minimum budget requirement
|
Yêu cầu chi phí đầu tư thấp
|
Suitable for laboratory,
manufacturing and research and development purposes
|
Phù hợp môi trường phòng thí
nghiệm, nhà máy, trung tâm nghiên cứu và phát triển
|
Compact design, implementation
simplicity and various system upgrade
|
Thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn
giản và có thể nâng cấp thành nhiều phiên bản làm việc khác nhau
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Transcom |
|
| |
Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | |
| | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|