STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
2 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
3 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
4 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
5 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
6 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
7 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
8 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền PC |
|
9 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | | Máy phát xung, để bàn |
|
10 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
11 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
12 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
13 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
14 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
15 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
16 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
17 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
18 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | LCR bench-top Meter |
|
19 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
20 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
21 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
22 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
23 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
24 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
25 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
26 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | |
|
27 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
28 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | Que đo |
|
29 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
30 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
31 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
32 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
33 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
34 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | KIT thực hành điện tử |
|
35 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | OWON | | |
|
36 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | Tonghui | | |
|
37 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | ARRAY | | |
|
38 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | Máy phát xung, để bàn |
|
39 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
40 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
41 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
42 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
43 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
44 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
45 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
46 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
47 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | Máy đo từ trường Gauss |
|
48 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
49 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | | Máy phát xung, để bàn |
|
50 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | Máy đo LCR Mini |
|