We received
240317298 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | 1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ | 2 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ | 3 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ | 4 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ | 5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ | 6 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | | 65.700đ | 7 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ | 8 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ | 9 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ | 10 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | | 50.000đ | 11 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 12 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | | 13 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | | 40.000đ / 50.000đ | 14 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 15 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | | 250.000đ | 16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ | 17 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 18 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 19 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | | 400.000đ | 20 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 21 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | | 950.000đ [SOP/DIP8] | 22 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | | 450.000đ | 23 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | | 850.000đ | 24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 25 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 26 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 27 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | | 950.000đ | 28 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ | 29 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ | 30 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 31 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | | | 32 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ | 33 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ | 34 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ | 35 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ | 36 | IC LM386 | | | 3.000đ | 37 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ | 38 | UNL2803 Darlington Arrays | | | 5.000đ | 39 | UNL2003 darlington array | | | 4.000đ | 40 | IC LM317 | | | 4.000đ | 41 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ | 42 | IC 74LS573 | | | 6.000đ | 43 | IC 74HC138 | | | 4.500đ | 44 | IC 74HC244 | | | 7.500đ | 45 | IC 74HC245 | | | 4.500đ | 46 | IC 74HC595 | | | 3.000đ | 47 | IC DAC0808 | | | 16.000đ | 48 | IC DS1307 | | | 6.000đ | 49 | IC MAX232 | | | 4.500đ | 50 | IC MAX485 | | | 4.500đ | 51 | IC PT2248 | | | 7.500đ | 52 | IC PT2249 | | | 7.500đ | 53 | IC NE555 | | | 3.000đ | 54 | IC PT2248 | | | 7.500đ | 55 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | | | 56 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | | 57 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | | | 58 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ | 59 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | | | 60 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | 61 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | 62 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | 63 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | | | 64 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | | 21.000đ | 65 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | | 21.000đ | 66 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | | 24.000đ | 67 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | | 60.000đ | 68 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | | 60.000đ | 69 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 85.000đ | 70 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 105.000đ | 71 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | | 200.000đ | 72 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | | 200.000đ | 73 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | | 830.000đ | 74 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | | 75 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | | 76 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | | 77 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 45.000đ | 78 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | | | 79 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | | 800.000đ | 80 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 63.000đ | 81 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | | | 82 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | | | 83 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | | | 84 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | | | 85 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | | | 86 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | | | 87 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | | | 88 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | | 89 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | | | 90 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ | 91 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | | 80.000đ | 92 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | | 180.000đ | 93 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | | 20.000đ | 94 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 95 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | | 18.000đ | 96 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 50.000đ | 97 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 98 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 35.000đ | 99 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | | 24.000đ | 100 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |