STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ |
|
2 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
|
3 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
|
4 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
|
5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
|
6 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
|
7 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
|
8 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
|
9 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
|
10 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
11 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
13 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
14 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
|
15 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ |
|
16 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
|
17 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
18 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
19 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
|
20 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
|
21 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
22 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
23 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | |
|
24 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
25 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
|
26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
|
27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
|
28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
|
29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
|
30 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
31 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
|
32 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
|
33 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
|
34 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
|
35 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
|
36 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
|
37 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
|
38 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
|
39 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
|
40 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
|
41 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
|
42 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
|
43 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
|
44 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
|
45 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
|
46 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
|
47 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
|
48 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
|
49 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
|
50 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
|
51 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
52 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
|
53 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
|
54 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
55 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
|
56 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
|
57 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
|
58 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
|
59 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
|
60 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
61 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
62 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
63 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
|
64 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ |
|
65 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ |
|
66 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ |
|
67 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
68 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
69 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
|
70 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
|
71 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
|
72 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
|
73 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ |
|
74 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
|
75 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
|
76 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
|
77 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
78 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
|
79 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
80 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
81 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
82 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
|
83 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
|
84 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
|
85 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
|
86 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
|
87 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
|
88 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
|
89 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
|
90 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
|
91 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ |
|
92 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ |
|
93 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | |
|
94 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ |
|
95 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ |
|
96 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
|
97 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ |
|
98 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ |
|
99 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
|
100 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
|