STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | |
1 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| | |
2 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
3 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
4 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | | | Máy trộn ly tâm |
| SK-3000T | |
5 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | | | Máy trộn ly tâm |
| SK-2000T | |
6 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| SK-1100TVII / SK-1100TVSII | |
7 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
8 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | | 6.000.000đ | Máy in barcode |
| OS-214plus, hãng bán 450$ cả bộ máy in + máy scanner | |
9 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | | Máy in barcode |
| G2108, HGAM12 | |
10 | PCIe Test Cards | | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
| | |
11 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| | |
12 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | | | Súng phun khí nén |
| | |
13 | Easy Grip Safety Air Gun | | | | Súng khí nén an toàn dễ cầm |
| | |
14 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
15 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
| | |
16 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | | | Dao Khí ion |
| | |
17 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
| | |
18 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
| | |
19 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
| | |
20 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | | | Vòi phun tia khí |
| | |
21 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | | | Máy đếm chip X-Ray |
| | 100,000 disk chips about 15 seconds; disk diameter ranges from 180 mm to 430 mm |
22 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
| | |
23 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
| | |
24 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | | | Dao khí ion không gây ồn |
| | |
25 | Blind Hole Cleaning System | | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
| | |
26 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | | | Đầu phun khí nén |
| | |
27 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
| | |
28 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | | | Vòi phun phẳng |
| | |
29 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
| | |
30 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | | | Đầu phun khí phẳng Shim For Air Edger ™ |
| | |
31 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
| | |
32 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
| | |
33 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
| | |
34 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
| | |
35 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
| | |
36 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
37 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
| | |
38 | RY-F600H Fusion Splicer | | | | Máy hàn nối sợi quang |
| | |
39 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | | | Bộ cắt sợi quang |
| | |
40 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | | | Súng thổi khí / hút chân không |
| | |
41 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | | | Bộ lọc khí nén |
| | |
42 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | | | Thanh khử tĩnh điện |
| | |
43 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
| | |
44 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | | | Hệ thống hút khói bụi |
| | |
45 | Mini Frigid-X™ Cooler | | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
| | |
46 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
| | |
47 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | | | Bộ khuếch đại khí nén |
| | |
48 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
| | |
49 | Inline PSU Tester | | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
| | |
50 | USB Power Delivery Tester | | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
| | |
51 | PC Test Kit | | | | Bộ kiểm tra PC |
| | |
52 | Frigid-X® Panel Cooler | | | | làm mát Bảng điều khiển |
| | |
53 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
54 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
| | |
55 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | | | Bộ kiểm tra lực |
| | |
56 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | | | |
| | |
57 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | | | |
| | |
58 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | | | |
| | |
59 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | | | |
| | Máy đo lực xoắn |
60 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | | | |
| | |
61 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | | | |
| | |
62 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
| | |
63 | Compact Desktop Printers | | | | Máy in |
| | |
64 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
| | |
65 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | | | |
| | |
66 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | | | |
| | |
67 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | | | |
| | |
68 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | | | |
| | |
69 | RY-PM300 Optical Power Meter | | | | |
| | |
70 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | | | |
| | |
71 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | | | |
| | |
72 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | | | |
| | |
73 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | | | |
| | |
74 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | | | |
| | |
75 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | | | |
| | |
76 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
| | |
77 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | | | Robot tự hành, Xe tự hành |
| | |
78 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | | | |
| | |
79 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
| | |
80 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| | 1-500X, 4-50cm |
81 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
| | |
82 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| | 1-600X, 1.5+cm |
83 | Electronic Temperature Control | | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
| | |
84 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
| | |
85 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB |
86 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | | | Vòi Xoáy Vortex |
| | |
87 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
| | |
88 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
| | |
89 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | | | Súng Hơi Ion Hoá |
| | |
90 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
91 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
92 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | | | Bộ lọc khí nén |
| | |
93 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | | | Bộ điều chỉnh áp suất |
| | |
94 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
| | |
95 | USB 2.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
| | |
96 | USB 3.0 Loopback Plugs | | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
| | |
97 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc |
98 | Rigid Flex Hose | | | | Ống Flex cứng |
| | |
99 | Swivels Đầu xoay | | | | đầu xoay |
| | |
100 | Manual Valves | | | | Van thủ công |
| | |