STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
|
2 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
|
3 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | |
|
4 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
|
5 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | |
|
6 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
7 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
|
8 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | |
|
9 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | |
|
10 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
11 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | |
|
12 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
|
13 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
|
14 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | |
|
15 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
|
16 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
|
17 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | |
|
18 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
19 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | |
|
20 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | |
|
21 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
|
22 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | |
|
23 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | |
|
24 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
|
25 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
|
26 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
|
27 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
|
28 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | |
|
29 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
30 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | |
|
31 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
|
32 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | |
|
33 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | |
|
34 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
|
35 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | | |
|
36 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | |
|
37 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | |
|
38 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
|
39 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | |
|
40 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | |
|
41 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
|
42 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
43 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
44 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | |
|
45 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | |
|
46 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | |
|
47 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
|
48 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
|
49 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | |
|
50 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
|
51 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
52 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
|
53 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
54 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
|
55 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
|
56 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
|
57 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
|
58 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|
59 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
|
60 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
|
61 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | |
|
62 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | | |
|
63 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
64 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
65 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | |
|
66 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
|
67 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
|
68 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
|
69 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
70 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
|
71 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
|
72 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | |
|
73 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | |
|
74 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | |
|
75 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
|
76 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | |
|
77 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | |
|
78 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
|
79 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
|
80 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
81 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
82 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | |
|
83 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
|
84 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | |
|
85 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | |
|
86 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
|
87 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
|
88 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
|
89 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
90 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
91 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | |
|
92 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | |
|
93 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | |
|
94 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | |
|
95 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | |
|
96 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
97 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | |
|
98 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | |
|
99 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | |
|
100 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
|