STT | | | | 0 |
| | | | | | Quotation |
|
1 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | |
|
2 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | Zhuomao | |
|
3 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
4 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
|
5 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | 484.500đ |
|
6 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | 3.400.000đ |
|
7 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | |
|
8 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | 5.100.000đ |
|
9 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | |
|
10 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | OWON | |
|
11 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | |
|
12 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | JBC | |
|
13 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | Tiền tỷ |
|
14 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | Tiền tỷ |
|
15 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | Heda | |
|
16 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | Zhuomao | |
|
17 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | 50-60tr |
|
18 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | Picotech | |
|
19 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | |
|
20 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | |
|
21 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | 80-90tr |
|
22 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | 70-80tr |
|
23 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | |
|
24 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | CMT | |
|
25 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | CMT | |
|
26 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | CMT | |
|
27 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | CMT | |
|
28 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | CMT | |
|
29 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | |
|
30 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | |
|
31 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | 16.700.000đ |
|
32 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | Techno | |
|
33 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | 130.000đ |
|
34 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | Zheng Bang | |
|
35 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | |
|
36 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | SAMTRONIK | |
|
37 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | |
|
38 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | DediProg | |
|
39 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | |
|
40 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | |
|
41 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | |
|
42 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | |
|
43 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | |
|
44 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | |
|