STT | | | | 0 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | |
|
2 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | |
|
3 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
|
4 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
|
5 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
6 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | |
|
7 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | Sanwa | | 650.000đ |
|
8 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | Zhuomao | | |
|
9 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | |
|
10 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | HAKKO | | 2.000.000đ |
|
11 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | Rigol | | |
|
12 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
|
13 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | Artesyn | | |
|
14 | FR-810B SMD Rework System | Hakko | | 13.900.000đ |
|
15 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | OWON | | 10.900.000đ |
|
16 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ |
|
17 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | Weller | | 3.000.000đ |
|
18 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | Dediprog | | |
|
19 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | Dediprog | | |
|
20 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | Dediprog | | 18.500.000đ |
|
21 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | NgoHungCuong | | 180.000đ |
|
22 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | NgoHungCuong | | 80.000đ |
|
23 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | Nuvoton | | |
|
24 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
25 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | APLUS | | 250.000đ |
|
26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | APLUS | | 250.000đ |
|
27 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | |
|
28 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | TULA | | 60.000đ |
|
29 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | ELNEC | | |
|
30 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | |
|
31 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | NgoHungCuong | | 150.000đ |
|
32 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | |
|
33 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | |
|
34 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
35 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
36 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | | |
|
37 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | |
|
38 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | ADS | | |
|
39 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | ADS | | |
|
40 | SKU ISP Header 01 | XELTEK | | 1.850.000đ |
|
41 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
|
42 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | PTC | | |
|
43 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | PTC | | |
|
44 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | PTC | | |
|