STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
2 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
|
3 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
|
4 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
|
5 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
6 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
|
7 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
8 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
|
9 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
|
10 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
|
11 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
|
12 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
13 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
|
14 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
|
15 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
|
16 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
|
17 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
|
18 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
|
19 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|
20 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
|
21 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
|
22 | Vortex Tube Experimental Kit | | NEXFLOW | | | Bộ thí nghiệm ống xoáy |
|
23 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
|
24 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
|
25 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
26 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
|
27 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
28 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
29 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
30 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
|
31 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
32 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
33 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
34 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
|
35 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
|
36 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
37 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
38 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | | |
|
39 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | |
|
40 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | | |
|
41 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
42 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
43 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
44 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
|
45 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
|
46 | University Kit | | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học |
|
47 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
|
48 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
49 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
50 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|