STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | | |
2 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | |
3 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | |
4 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
5 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | | |
6 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
7 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | |
8 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | |
9 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | |
10 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | |
11 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | |
12 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | |
13 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | |
14 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | |
15 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | |
16 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | |
17 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | |
18 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | | |
19 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | KAKUHUNTER | | |
20 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | | |
21 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | Kakuhunter | | |
22 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | | |
23 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | Kakuhunter | | |
24 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | Kakuhunter | | |
25 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | Kakuhunter | | |
26 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | Kakuhunter | | |
27 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | Kakuhunter | | |
28 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
29 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | |
30 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
31 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
32 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
33 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
34 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
35 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
36 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
37 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
38 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
39 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
40 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
41 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
42 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
43 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
44 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
45 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ |
46 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ |
47 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ |
48 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Low cost |
49 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | |
50 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
51 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
52 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | |
53 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | |
54 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
55 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | |
56 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | |
57 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | |
58 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | |
59 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ |
60 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | | 670$ |
61 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
62 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
63 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | |
64 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | |
65 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | |
66 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | |
67 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | 4.080.000đ |
68 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | |
69 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | |
70 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | |
71 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | |
72 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
73 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
74 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
75 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
76 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
77 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
78 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
79 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
80 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
81 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
82 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) |
83 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
84 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
85 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
86 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | |
87 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | |
88 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
89 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
90 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | |
91 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | |
92 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | |
93 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
94 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | |
95 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | |
96 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
97 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
98 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | |
99 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
100 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |