STT | | | | 0 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | Zebra | | |
|
2 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | TULA | | |
|
3 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | NEXFLOW | | |
|
4 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
5 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | CMT | | |
|
6 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
|
7 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | Zhuomao | | |
|
8 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | NEXFLOW | | |
|
9 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
|
10 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
11 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | NEXFLOW | | |
|
12 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | NEXFLOW | | |
|
13 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | NEXFLOW | | |
|
14 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | NEXFLOW | | |
|
15 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 300.000đ/ chiếc |
|
16 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | |
|
17 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | ELNEC | | |
|
18 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 40.000đ |
|
19 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | |
|
20 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | NEXFLOW | | |
|
21 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 55.000đ |
|
22 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 40.000đ |
|
23 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | |
|
24 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
|
25 | Thiếc hàn TS-638500 | ATTEN | | |
|
26 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) |
|
27 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | LEAP | | |
|
28 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | Winbond | | 50.000đ |
|
29 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | NEXFLOW | | |
|
30 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
31 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ |
|
32 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | NEXFLOW | | |
|
33 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | |
|
34 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | JIN CHEMICAL | | |
|
35 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | MICSIG | | |
|
36 | EC30 Enterprise Companion | Zebra | | |
|
37 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 35.000đ |
|
38 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | NEXFLOW | | |
|
39 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
40 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | NEXFLOW | | |
|
41 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
42 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 38.000đ |
|
43 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
44 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | NEXFLOW | | |
|