STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | | |
2 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | |
3 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | |
4 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | |
5 | LI2208 Handheld Scanner | | Zebra | | |
6 | LI4278 Handheld Scanner | | Zebra | | |
7 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | | |
8 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | |
9 | LS1203 | | Zebra | | |
10 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | |
11 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | |
12 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | |
13 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | |
14 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
15 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
16 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
17 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
18 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | |
19 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
20 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
21 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
22 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | |
23 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD |
24 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ |
25 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | |
26 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | |
27 | Manifold System | | NEXFLOW | | |
28 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | | |
29 | Manual Valves | | NEXFLOW | | |
30 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | |
31 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
32 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
33 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | Kakuhunter | | |
34 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | Kakuhunter | | |
35 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | Kakuhunter | | |
36 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | | |
37 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | Kakuhunter | | |
38 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | Kakuhunter | | |
39 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | Kakuhunter | | |
40 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | KAKUHUNTER | | |
41 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | | |
42 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
43 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
44 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
45 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | |
46 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | |
47 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | | |
48 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | |
49 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | |
50 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
51 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | |
52 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | |
53 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
54 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
55 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
56 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
57 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
58 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
59 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | |
60 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | | |
61 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | | |
62 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | |
63 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | |
64 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | | |
65 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
66 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
67 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
68 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
69 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | |
70 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | |
71 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | |
72 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
73 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
74 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | |
75 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | |
76 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | |
77 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | |
78 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | |
79 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | |
80 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | |
81 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
82 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
83 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
84 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
85 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | |
86 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | |
87 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | |
88 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất |
89 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | |
90 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | |
91 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
92 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | |
93 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
94 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
95 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
96 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
97 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
98 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
99 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
100 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | |