| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
239737301 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Category: Main/3. Electronics Equipments & Systems for embedded electronics design and PCB assembly/3.1. Dry cabinet, Enviroment storage
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Khuyến nghị sử dụng trong dây chuyền sản xuất SMT nhờ độ ẩm cực thấp & hút ẩm siêu nhanh. 1, Tính năng hút ẩm siêu nhanh mới được phát triển. 2, Giữ độ ẩm không đổi <0,5% RH, phục hồi đến 5% RH trong vòng 5 phút. 3, Bộ hút ẩm là sáng chế đến từ Nhật Bản 4, Tiêu thụ điện năng thấp. |
|
|
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
1, Được lắp đặt cảm biến SENSIRION của Thụy Sĩ, với dải hiển thị 0~99% RH. 2, Để đọc giá trị độ ẩm và nhiệt độ, hãy đặt cảnh báo độ ẩm và hiệu chỉnh cảm biến trên bảng kỹ thuật số. 3, Thân tủ được làm bằng SPCC 1,2mm, độ kín khí tuyệt vời. 4, Trang bị bánh xe quay 360° có phanh, có bánh xe an toàn chống tĩnh điện (ESD) thuộc mục tùy chọn. 5, Kệ có tải trọng 100kg, có thể điều chỉnh độ cao. 6, Cửa an toàn ESD 4mm. 7, Điện trở bề mặt tủ 106 ~ 109 Ω, tủ có dây nối đất 1MΩ, tuân theo tiêu chuẩn IEC61340-5-1. 8, Hiệu quả lưu trữ đáp ứng tiêu chuẩn IPC / JEDECJ-STD-033D. - Độ ẩm: Cực tiểu 1% RH
- Độ chính xác: ±2%RH
- Kích thước ngoài (D*R*C): 1200*670*1840 (mm)
- Kích thước trong: (D*R*C) 1157*490*1545 (mm)
- Dung tích: 1160L
- Cân nặng: 266 Kg
- Điện áp 193.1 W/h AC220V
- Chất liệu vỏ tủ: Thép 1.2mm, phủ cách điện 10^6 Ω/sq
- Số ngăn: 5 ngăn, có thể tùy chỉnh được
- Màu ghi
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM TOTECH |
|
|
| | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |