STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
2 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
3 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | CAN Interface for PCI |
|
4 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
|
5 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | CAN Interface for USB |
|
6 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | Bộ đo CAN bus |
|
7 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
8 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
9 | Handheld Thermal Camera DP-22 Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | | |
|
10 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
11 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | Máy đo công suất điện |
|
12 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | Hộp cách âm |
|
13 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | Máy đo từ trường Gauss |
|
14 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | Máy đo từ trường Gauss |
|
15 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
16 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | Máy đo lường điện |
|
17 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
18 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
19 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
20 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
21 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | Máy phân tích phổ |
|
22 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
23 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
24 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
25 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
26 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
27 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | Que đo vi sai cao áp |
|
28 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|
29 | DP-64 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | | |
|
30 | DP-38 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | | |
|
31 | DP-15 Economic Thermal Camera With 256 Resolution | | Dianyang | | |
|
32 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
33 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
34 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | | Máy phát xung phân giải cao |
|
35 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | | Máy phát xung phân giải cao |
|
36 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | Máy tạo dạng sóng |
|
37 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
38 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | | Máy phát xung, để bàn |
|
39 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
40 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
41 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
42 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
43 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
44 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
45 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
46 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
47 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
48 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
49 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
50 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|