| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | | |
| 2 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | | | |
| 3 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | | |
| 4 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 750.000đ / chiếc |
| 5 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 300.000đ/ chiếc |
| 6 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 800.000đ / chiếc |
| 7 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | | 2.000.000đ |
| 8 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | | |
| 9 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | | |
| 10 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | | |
| 11 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | | |
| 12 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | | |
| 13 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | | |
| 14 | MINI2 OTDR | | | |
| 15 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | | |
| 16 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | |
| 17 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | | |
| 18 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | |
| 19 | RSA5000 SERIES | | | |
| 20 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | | |
| 21 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | | |
| 22 | University Kit | | | |
| 23 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | | |
| 24 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | | |
| 25 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | | |
| 26 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | | 7.840.000đ |
| 27 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | |
| 28 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | |
| 29 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | |
| 30 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | | |
| 31 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | |
| 32 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | | |
| 33 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | |
| 34 | SMART Thermohygrometer | | | |
| 35 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | |
| 36 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | | 16.700.000đ |
| 37 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | | |
| 38 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | | Low cost |
| 39 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | |
| 40 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | |
| 41 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | |
| 42 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | | |
| 43 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | |
| 44 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | |
| 45 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | | [Xem giá chi tiết] |
| 46 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | | |
| 47 | RNVNA Multiport Testing Solution | | | |
| 48 | GB2134 Hộp cách âm | | | |
| 49 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | | |
| 50 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | | |
|
Chọn trang: 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|