STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
2 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
3 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
4 | Array Electronic Co., Ltd. (China, www.array.sh) | | ARRAY | | | |
|
5 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
|
6 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
7 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
8 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
9 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | 2.000.000đ | |
|
10 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
11 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
12 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
13 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
14 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
15 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
16 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
17 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
18 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
19 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
20 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
21 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
22 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
23 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
24 | University Kit | | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học |
|
25 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 20KHz-20GHz |
|
26 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | | |
|
27 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | | Máy đo lường điện |
|
28 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | |
|
29 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
30 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | | |
|
31 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
|
32 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
|
33 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
|
34 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
|
35 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
36 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
37 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
38 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
39 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
40 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
41 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | Inno Instrument | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
|
42 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
43 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
44 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | | |
|
45 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | Inno Instrument | | | Máy quét đa năng VIEW950M |
|
46 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | | |
|
47 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
|
48 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
49 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
50 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|