| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| 1 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | |
| 2 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | |
| 3 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | |
| 4 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
| 5 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
| 6 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | |
| 7 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | |
| 8 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | |
| 9 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
| 10 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | |
| 11 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
| 12 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | |
| 13 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | |
| 14 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
| 15 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
| 16 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
| 17 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | |
| 18 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
| 19 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
| 20 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
| 21 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | |
| 22 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | Inno Instrument | | |
| 23 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | |
| 24 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | |
| 25 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | |
| 26 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | |
| 27 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | |
| 28 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | |
| 29 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | Inno Instrument | | |
| 30 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | |
| 31 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | |
| 32 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
| 33 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ |
| 34 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
| 35 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD |
| 36 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
| 37 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ |
| 38 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | | 2.000.000đ |
| 39 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | 20.150.000đ |
| 40 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | 200-300$ |
| 41 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ |
| 42 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ |
| 43 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc |
| 44 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ |
| 45 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | 4.080.000đ |
| 46 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | 414-10.000$+ |
| 47 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
| 48 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | 650.000đ |
| 49 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ |
| 50 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|