STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | | | Hộp che chắn |
|
2 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
3 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
4 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
5 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
6 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | | | KIT thực hành điện tử |
|
7 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
8 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
|
9 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
10 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
11 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
12 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
|
13 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | | | Máy hiện sóng |
|
14 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | | | Máy hiện sóng |
|
15 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
16 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
17 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
18 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
19 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
20 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
21 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
22 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
23 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
24 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
25 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
26 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
27 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
28 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
29 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
30 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
31 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
32 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
33 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
34 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
35 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
36 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
37 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
38 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
39 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
40 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
41 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
42 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
43 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
44 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | | | Máy phát xung, để bàn |
|
45 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
46 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
47 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
48 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
49 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | | | Máy phân tích phổ |
|
50 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | | | Máy phân tích phổ |
|