STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Báo giá |
| |
1 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | | | |
| |
2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | | | |
| |
3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | | | |
| |
4 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | | | |
| |
5 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming |
6 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | | 250.000đ | 340-680 giây |
| Key |
7 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
| Key |
8 | Video brochure module Module quảng cáo video | | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; |
9 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng |
10 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | | | |
| |
11 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU |
12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU |
13 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
| Key, MCU |
14 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
| Key, MCU |
15 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| |
16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
17 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
18 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
19 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
20 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
21 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 |
22 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. |
23 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. |
24 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
| |
25 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C |
26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 |
27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 |
28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
| |
29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
| PWM, loa ngoài |
30 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
| |
31 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
| Speaker |
32 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
| Speaker |
33 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
| Key |
34 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
| 3V |
35 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
| 3V |
36 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
| SPI |
37 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
| |
38 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
| Speaker |
39 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker |
40 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
| Speaker |
41 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Speaker |
42 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms |
| |
43 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | | 40.000đ | I2S & Analog input |
| Speaker |
44 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
| |
45 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
| Nạp kiểu ICP |
46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
| SPI |
47 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
| OTP |
48 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
| Loa 8ohm 19W |
49 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | | | |
| |
50 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| |
51 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| |
52 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | | | |
| |
53 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | | | |
| |
54 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | | | |
| |
55 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | | | |
| |
56 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | | | |
| |
57 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | | | |
| |
58 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh |
59 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| |
60 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| |
61 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
| PC Based, USB |
62 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M |
63 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP |
64 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR |
65 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR |
66 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR |
67 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR |
68 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR |
69 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR |
70 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR |
71 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR |
72 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
| |
73 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR |
74 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR |
75 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. |
76 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART |
77 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART |
78 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART |
79 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR |
80 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
81 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
82 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
83 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
84 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
85 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR |
86 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin |
87 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC |
88 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM |
89 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP |
90 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP |
91 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP |
92 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP |
93 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP |
94 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP |
95 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP |
96 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V |
97 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V |
98 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V |
99 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA |
100 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA |
101 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA |
102 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA |
103 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI |
104 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC |
105 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC |
106 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 |
107 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA |
108 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, IRC |
109 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC |
110 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD |
111 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD |
112 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto |
113 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto |
114 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm |
115 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm |
116 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm |
117 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
| |
118 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback |
119 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized |
120 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| |
121 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit |
122 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
| Starter Kit |
123 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board |
124 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool |
125 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board |
126 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool |
127 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board |
128 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE |
129 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming |
130 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton |
131 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| |
132 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | | |
| |
133 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | | | RF |
| |
134 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | | |
| |
135 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | | |
| |
136 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | | | RF |
| |
137 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | | |
| |
138 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | | | |
| |
139 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | | 21.000đ | module phát RF |
| |
140 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | | 21.000đ | module nhận RF |
| |
141 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | | 24.000đ | module nhận RF |
| |
142 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | | 60.000đ | module nhận RF |
| |
143 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | | 60.000đ | module truyền RF |
| |
144 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| |
145 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| |
146 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | | 200.000đ | module LoRa |
| |
147 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | | 200.000đ | module LoRa |
| |
148 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| |
149 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| |
150 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| |
151 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| |
152 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm |
153 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm |
154 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC |
155 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm |
156 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | | 65.700đ | 315~915MHz |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm |
157 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm |
158 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ | 315/433MHz |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm |
159 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
| 5V/12.75V |
160 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
| 2.7-3.6V |
161 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 |
| 5V/12.75V |
162 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
| 2.7-3.6V |
163 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
| 5V/12.75V |
164 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| |
165 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
| 2.7-3.6V |
166 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ | |
| |
167 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ | |
| |
168 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ | |
| |
169 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ | |
| |
170 | IC LM386 | | | 3.000đ | |
| |
171 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ | |
| |
172 | UNL2803 Darlington Arrays | | | 5.000đ | |
| |
173 | UNL2003 darlington array | | | 4.000đ | |
| |
174 | IC LM317 | | | 4.000đ | |
| |
175 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ | |
| |
176 | IC 74LS573 | | | 6.000đ | |
| |
177 | IC 74HC138 | | | 4.500đ | |
| |
178 | IC 74HC244 | | | 7.500đ | |
| |
179 | IC 74HC245 | | | 4.500đ | |
| |
180 | IC 74HC595 | | | 3.000đ | |
| |
181 | IC DAC0808 | | | 16.000đ | |
| |
182 | IC DS1307 | | | 6.000đ | |
| |
183 | IC MAX232 | | | 4.500đ | |
| |
184 | IC MAX485 | | | 4.500đ | |
| |
185 | IC PT2248 | | | 7.500đ | |
| |
186 | IC PT2249 | | | 7.500đ | |
| |
187 | IC NE555 | | | 3.000đ | |
| |
188 | IC PT2248 | | | 7.500đ | |
| |
189 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
| 2.7-3.6V |
190 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
| +/- 1 LSB |
191 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | | | Chip nhớ NAND Flash |
| |
192 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| |
193 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART |
194 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | | | |
| |
195 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
196 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| |
197 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| |