STT |  | |  | Tên sản phẩm |
| |  | | Image |
| | | | |  | | Báo giá |
|
0 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (134) | 20.000đ 1000+: 14.000đ 3000+: 12.000đ | 
|
1 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (115) | 20.000đ 1000+: 14.000đ 3000+: 12.000đ | 
|
2 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (686) | 15.000đ 1000+: 11.000đ 3000+: 9.000đ | 
|
3 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (98) | 25.000đ 1000+: 21.000đ
| 
|
4 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | | 23.000đ 1000+: 20.000đ | 
|
5 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | | 20.000đ 1000+: 16.000đ | 
|
6 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (1913) | 16.000đ 1000+: 13.000đ 3000+: 11.000đ | 
|
7 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 |  | Winbond | Sẵn hàng (80) | 50.000đ [SOIC8] | 
|
8 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 |  | Winbond | | 60.000đ [SOIC16] | 
|
9 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON |  | Winbond | Sẵn hàng (2) | 60.000đ [8-WSON] | 
|
10 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR |  | NgoHungCuong | | 80.000đ | 
|
11 | Video brochure module Module quảng cáo video |  | TULA | | | 
|
12 | UNL2803 Darlington Arrays |  | China | | 5.000đ | 
|
13 | UNL2003 darlington array |  | China | | 4.000đ | 
|
14 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 |  | APLUS | | 400.000đ | 
|
15 | Topklean EL 60 Chất tẩy rửa thủ công cho PCBA / Mask stencil của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (36.2) | | 
|
16 | Topklean EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (202) | | 
|
17 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) |  | Tak Cheong | | | 
|
18 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | Sẵn hàng (1) | | 
|
19 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (177.3) | | 
|
20 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (177.3) | | 
|
21 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (5) | | 
|
22 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (10) | | 
|
23 | QUICKSOLV DEF90 EL Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi nhanh, khó cháy nổ |  | Inventec | Sẵn hàng (5.8) | | 
|
24 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | | | 
|
25 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC |  | PTC | | | 
|
26 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC |  | PTC | | | 
|
27 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC |  | PTC | | | 
|
28 | PT2262 Fixed Code Encoder IC |  | PTC | | | 
|
29 | PT2249A Remote Control Receiver IC |  | PTC | | | 
|
30 | PT2248 Remote Control Transmitter IC |  | PTC | Sẵn hàng (10) | | 
|
31 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC |  | PTC | | | 
|
32 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (78) | | 
|
33 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (76) | | 
|
34 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | | 
|
35 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 |  | TULA | | 10.000đ | 
|
36 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp MCU 8051 của Nuvoton) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 450.000đ | 
|
37 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền |  | Nuvoton | | | 
|
38 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series |  | Nuvoton | | 250.000đ | 
|
39 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series |  | Nuvoton | | 500.000đ | 
|
40 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 |  | Nuvoton | | 8.900.000đ | 
|
41 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series |  | Nuvoton | | | 
|
42 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 179.000đ 100+: 155.000đ [LQFP176] | 
|
43 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 130.000đ [LQFP64] | 
|
44 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (48) | 65.000đ [LQFP100] | 
|
45 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (190) | 50.000đ [LQFP48] | 
|
46 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat |  | Nuvoton | Sẵn hàng (104) | 65.000đ [LQFP100] | 
|
47 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat |  | Nuvoton | | 43.000đ [LQFP48] | 
|
48 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (16) | 85.000đ [LQFP100] | 
|
49 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (20) | 55.000đ | 
|
50 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (400) | 42.000đ 1.000+: 35.000đ [LQFP48] | 
|
51 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton |  | NgoHungCuong | Sẵn hàng (1) | 180.000đ | 
|
52 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB |  | Nuvoton | | 35.000đ [LQFP48] | 
|
53 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB |  | Nuvoton | Sẵn hàng (50) | 30.000đ [LQFP64] | 
|
54 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB |  | Nuvoton | Sẵn hàng (53) | 25.000đ [LQFP48] | 
|
55 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (3) | 73.000đ [LQFP64] | 
|
56 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | | 580.000đ | 
|
57 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M |  | TULA | | 130.000đ | 
|
58 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series |  | Nuvoton | Sẵn hàng (26) | 3.000.000đ | 
|
59 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series |  | Nuvoton | Sẵn hàng (5) | 3.000.000đ | 
|
60 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (2) | 1.000.000đ | 
|
61 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 |  | National | | | 
|
62 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (8) | 450.000đ | 
|
63 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 45.000đ | 
|
64 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 40.000đ | 
|
65 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | 18.000đ | 
|
66 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (42) | 30.000đ1000+: 24.000đ | 
|
67 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input |  | Nuvoton | Sẵn hàng (45) | 18.000đ | 
|
68 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (9) | | 
|
69 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (144) | 8.000đ1000+: 6.000đ | 
|
70 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) |  | Nuvoton | | 20.000đ | 
|
71 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (20) | 69.000đ [LQFP64] | 
|
72 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (50) | 85.000đ [LQFP128] | 
|
73 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (6) | 38.000đ [LQFP64] | 
|
74 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) |  | Nuvoton | Sẵn hàng (7) | 50.000đ [LQFP64] | 
|
75 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (700) | 16.000đ 1000+: 13.000đ 3000+: 10.000đ | 
|
76 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (390) | 14.000đ 1000+: 11.000đ 3000+: 9.000đ | 
|
77 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (458) | 12.000đ1000+: 9.000đ3000+: 7.000đ | 
|
78 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (79) | 22.000đ 1000+: 18.000đ | 
|
79 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% |  | Nuvoton | | 24.000đ | 
|
80 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | 18.000đ | 
|
81 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (2) | 50.000đ 500+: 38.000đ | 
|
82 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | _sml.jpg) | Nuvoton | Sẵn hàng (612) | 38.000đ 500+: 30.000đ | 
|
83 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (36) | 38.000đ 500+: 30.000đ | 
|
84 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (872) | 38.000đ 500+: 30.000đ | 
|
85 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP |  | Nuvoton | | (Thay bằng N78E059ADG) | 
|
86 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | | 14.000đ 1000+: 11.000đ | 
|
87 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (1184) | 7.000đ 1000+: 6.000đ | 
|
88 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (100) | 40.000đ | 
|
89 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc |  | Nuvoton | Sẵn hàng (2) | | 
|
90 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin |  | Megawin | Sẵn hàng (7) | 45.000đ | 
|
91 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin |  | Megawin | | 63.000đ | 
|
92 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (79) | 22.500đ 1000+: 18.000đ 5000+: 15.000đ [TSSOP20] | 
|
93 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (10) | 23.000đ1000+: 18.000đ [LQFP48] | 
|
94 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (493) | 19.000đ1000+: 16.000đ [LQFP48] | 
|
95 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (423) | 15.000đ 1000+: 12.000đ 5000+: 9.500đ [TSSOP20] | 
|
96 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN |  | _DUKSHIN | | | 
|
97 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |  | STM | Sẵn hàng (5) | | 
|
98 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 |  | STM | | | 
|
99 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |  | STM | Sẵn hàng (7) | 200.000đ | 
|