| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Báo giá |
| | | 1 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
| | | 2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | |
| | | 3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
| | | 4 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| | DIP28 | 5 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | LQFP48 | 6 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | |
| | | 7 | IC 74HC138 | | China | 4.500đ | |
| | DIP | 8 | IC 74HC244 | | China | 7.500đ | |
| | DIP | 9 | IC 74HC245 | | China | 4.500đ | |
| | DIP | 10 | IC 74HC595 | | China | 3.000đ | |
| | DIP | 11 | IC, 74LS04 | | China | 6.500đ | |
| | DIP | 12 | IC 74LS573 | | China | 6.000đ | |
| | DIP | 13 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | 14 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | 29.700đ | 315/433MHz |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | 15 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | 58.500đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | 16 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | 17 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | 52.800đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | 18 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | 19 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | 20 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | 65.700đ | 315~915MHz |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | 21 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Can 5L | 22 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
| +/- 1 LSB | PDIP-28 | 23 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | 24 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | 25 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | 26 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | 27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | 28 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
| OTP | DIP/ SOP | 29 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 30 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 31 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 32 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 33 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 34 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 35 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
| | | 36 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
| Key | | 37 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
| Key | | 38 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
| | USB Interface | 39 | IC DAC0808 | | China | 16.000đ | |
| | DIP | 40 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | 41 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | 250.000đ | 340-680 giây |
| Key | | 42 | IC DS1307 | | China | 6.000đ | |
| | DIP | 43 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | | 44 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | | 45 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | 46 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
| 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | 47 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| | Module | 48 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| | Module | 49 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Module | 50 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
| Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP |
Chọn trang: 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|