| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | 1 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | | |
| | 2 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | |
| | 3 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI | | |
| | 4 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | |
| | 5 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | | 5.100.000đ |
| 1-500X, 4-50cm | 6 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | |
| | 7 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ |
| 1-600X, 1.5+cm | 8 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | ARGOX | | 6.000.000đ |
| | 9 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | |
| | 10 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | |
| | 11 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | |
| | 12 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | | |
| | 13 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | |
| | 14 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | |
| | 15 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | |
| | 16 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | |
| | 17 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | |
| 1500VDC; 1000VAC | 18 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
| | 19 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | | |
| | 20 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | | |
| 12*20ml | 21 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | |
| | 22 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
| | 23 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | |
| | 24 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | |
| | 25 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | |
| | 26 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | |
| | 27 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | | |
| | 28 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | | |
| | 29 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | |
| | 30 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | | |
| | 31 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | |
| | 32 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | |
| | 33 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
| KS-1024: 88L, 500x355x500mm, 24 transducer, 220VAC, 40Khz, max 120°C, max 1200W+1200W; Separate ultrasonic-generator; timer 1-60 minutes | 34 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | | |
| | 35 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | KAKUHUNTER | | |
| | 36 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | | |
| | 37 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | Kakuhunter | | |
| | 38 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | | |
| | 39 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | Kakuhunter | | |
| | 40 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | Kakuhunter | | |
| | 41 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | Kakuhunter | | |
| | 42 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | Kakuhunter | | |
| | 43 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | Kakuhunter | | |
| | 44 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | |
| | 45 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | |
| | 46 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | |
| | 47 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | | |
| | 48 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | | |
| | 49 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | | |
| | 50 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | | |
| |
Chọn trang: 1 2 3 4 5 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|