STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
|
2 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
3 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | ATTEN | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
4 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
5 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
6 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
7 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
8 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
9 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
10 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
|
11 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
12 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
|
13 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | | Công suất 5000W |
|
14 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
|
15 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
|
16 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | ATTEN | | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
17 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | ASLI | | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
|
18 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
19 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
20 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
21 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
22 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
23 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
24 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
25 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
28 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
29 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
30 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
31 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
33 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
34 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
35 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
36 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | | Bộ tải điện tử |
|
37 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
|
38 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
39 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
40 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
|
41 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
42 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
43 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
|
44 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
45 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
|
46 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
|
47 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
48 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
49 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | ARRAY | | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
50 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
|