STT | | | | 0 |
| | | |
1 | SWG-HD2100 video electron microscope | SwgScope | | |
2 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | ASLI | | |
3 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | ASLI | | |
4 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | RKENS | | |
5 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | FAITHFUL | | |
6 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | HEDA | | |
7 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | BIRD | | |
8 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | UTEK | | |
9 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | ASLI | | |
10 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | MICSIG | | |
11 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | ASLI | | |
12 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | RKENS | | |
13 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | HEDA | | |
14 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | RKENS | | |
15 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
16 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | Weller | | |
17 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | |
18 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | | 200.000đ |
19 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | Zhuomao | | |
20 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | TONGHUI | | |
21 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | Smart Tweezers | | |
22 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | ASLI | | |
23 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | |
24 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | NBT | | |
25 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | KESD | | |
26 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | WONDERFUL | | |
27 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
28 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
29 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | |
30 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
31 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | RKENS | | |
32 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | |
33 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | Chip shine | | |
34 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
35 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | MICSIG | | |
36 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
37 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | TONGHUI | | |
38 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
39 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | |
40 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
41 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 105.000đ |
42 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | Rigol | | |
43 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | |
44 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | Trung Quốc | | |