STT | | | | 0 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | |
|
2 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | China | |
|
3 | Blind Hole Cleaning System | NEXFLOW | |
|
4 | Triết áp than 10K đơn | China | |
|
5 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | China | |
|
6 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | |
|
7 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
|
8 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | |
|
9 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | DediProg | |
|
10 | Tụ hóa 47uF/50V | China | |
|
11 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | NEXFLOW | |
|
12 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | |
|
13 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | |
|
14 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | |
|
15 | Tụ hóa 22uF/50V | China | |
|
16 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | |
|
17 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | |
|
18 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | |
|
19 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | ITECH | |
|
20 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | NEXFLOW | |
|
21 | Tụ hóa 2.2uF/25V | China | |
|
22 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | NgoHungCuong | |
|
23 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | |
|
24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | APLUS | |
|
25 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | NEXFLOW | |
|
26 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | |
|
27 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | INVENTEC | |
|
28 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | HSTECH | |
|
29 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | |
|
30 | Tụ hóa 1uF/50V | China | |
|
31 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | ATTEN | |
|
32 | Tụ hóa 4.7uF/50V | China | |
|
33 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | |
|
34 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | OWON | |
|
35 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | NEXFLOW | |
|
36 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | Rigol | |
|
37 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | |
|
38 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | NEXFLOW | |
|
39 | Trở băng 10K - 9 chân | China | |
|
40 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | OWON | |
|
41 | 1/4W ±5% Resistor | China | |
|
42 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | NEXFLOW | |
|
43 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | Infineon | |
|
44 | Tụ gốm 22P | China | |
|