| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | | Báo giá |
| 1 | IC, 74LS04 | 6.500đ |
| 2 | IC LM317 | 4.000đ |
| 3 | UNL2003 darlington array | 4.000đ |
| 4 | UNL2803 Darlington Arrays | 5.000đ |
| 5 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | |
| 6 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | 18.240.000đ |
| 7 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | |
| 8 | IC, TL431 Shunt voltage reference | 1.000đ |
| 9 | IC LM386 | 3.000đ |
| 10 | IC TL084 Op-Amp | 5.000đ |
| 11 | IC, LM324 Op-Amp | 4.000đ |
| 12 | IC, LM358 Op-Amp | 4.500đ |
| 13 | IC uA741 Op-Amp | 5.000đ |
| 14 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | 40đ |
| 15 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | 450.000đ |
| 16 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | 93.000đ |
| 17 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | Nuvoton NUC240VE3CN |
| 18 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | 29.700đ |
| 19 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | 58.500đ |
| 20 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | 65.700đ |
| 21 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | 52.800đ |
| 22 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | 60.000đ |
| 23 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | 48.000đ |
| 24 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | 33.900đ |
| 25 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | 120.000đ |
| 26 | Điôt zener 3V3 1W | 500đ |
| 27 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | 300đ |
| 28 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | 250đ |
| 29 | Tụ hóa 4.7uF/50V | 500đ |
| 30 | Tụ hóa 2200uF/25V | 4.000đ |
| 31 | Tụ hóa 22uF/50V | 350đ |
| 32 | Tụ hóa 2.2uF/25V | 350đ |
| 33 | Tụ hóa 1000uF/25V | 2.000đ |
| 34 | Tụ hóa 100uF/50V | 500đ |
| 35 | Tụ hóa 47uF/50V | 350đ |
| 36 | Tụ hóa 1uF/50V | 350đ |
| 37 | Tụ gốm 104 | 50đ |
| 38 | Tụ gốm 33P | 50đ |
| 39 | Tụ gốm 22P | 50đ |
| 40 | Trở băng 10K - 9 chân | 1.500đ |
| 41 | Triết áp than 10K đơn | 4.000đ |
| 42 | 1/4W ±5% Resistor | 40đ |
| 43 | 1/4W ±5% Resistor | 40đ |
| 44 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 [ Trang tiếp >> ]
|