STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
2 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | |
|
3 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
|
4 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | WONDERFUL | | |
|
5 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | | |
|
6 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | |
|
7 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | JIACHEN | | |
|
8 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | JIACHEN | | |
|
9 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | HAKKO | | |
|
10 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
|
11 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | DOREXS | | |
|
12 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | |
|
13 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | PEmicro | | |
|
14 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | HUATIANQI | | |
|
15 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | HUATIANQI | | |
|
16 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | ATTEN | | 100.000đ |
|
17 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | Phyton | | |
|
18 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | Phyton | | |
|
19 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | LodeStar | | 4.080.000đ |
|
20 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | ATTEN | | |
|
21 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | ATTEN | | |
|
22 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | MICSIG | | |
|
23 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | IDRC | | |
|
24 | Coupling Kit | NEXFLOW | | |
|
25 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | |
|
26 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | |
|
27 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | Inventec | | |
|
28 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | TONGHUI | | |
|
29 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | CMT | | |
|
30 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | CMT | | |
|
31 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | NEXFLOW | | |
|
32 | Compact Desktop Printers | Zebra | | |
|
33 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | CMT | | |
|
34 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | CMT | | |
|
35 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | XINTIHO | | |
|
36 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | XINTIHO | | |
|
37 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | |
|
38 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | |
|
39 | CM240 Clamp Meter (OWON) | OWON | | 225.000đ |
|
40 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | Inventec | | |
|
41 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | CSS Electronics | | |
|
42 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | Phyton | | $655+ |
|
43 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | Phyton | | $2995+ |
|
44 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | $695+ |
|
45 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | |
|
46 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | |
|
47 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | |
|
48 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | | |
|
49 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | UReach | | |
|
50 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | Sanwa | | 650.000đ |
|