STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | |
|
2 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | |
|
3 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | |
|
4 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | |
|
5 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | |
|
6 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | |
|
7 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | |
|
8 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | |
|
9 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | |
|
10 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | |
|
11 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | 20.150.000đ |
|
12 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | |
|
13 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | |
|
14 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | 9.200.000đ |
|
15 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | |
|
16 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
|
17 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
|
18 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
19 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
|
20 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
21 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
22 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
|
23 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
|
24 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | |
|
25 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | |
|
26 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | |
|
27 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | |
|
28 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | |
|
29 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | |
|
30 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | |
|
31 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | |
|
32 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | |
|
33 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | |
|
34 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | |
|
35 | RSA5000 SERIES | | Rigol | |
|
36 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | |
|
37 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | |
|
38 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | |
|
39 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
|
40 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
41 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | |
|
42 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | |
|
43 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | |
|
44 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | |
|
45 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | |
|
46 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | |
|
47 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | |
|
48 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | |
|
49 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | |
|
50 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | |
|