STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | Nạp kiểu In-system (ISP) |
|
2 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
|
3 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
4 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
|
5 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
|
6 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
7 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | |
|
8 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
9 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
|
10 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
11 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 340-680 giây |
|
12 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 48-80 giây |
|
13 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
14 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
15 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 680 giây @ 16Mb Flash |
|
16 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
17 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 170 giây @ 4Mb Flash |
|
18 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
19 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
20 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 85s @ 6kHz |
|
21 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
22 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
23 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 11 phút @ 4M Flash |
|
24 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
25 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
26 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
27 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | device list |
|
28 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 85 giây @ 2M Flash |
|
29 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 42 giây @ 1M Flash |
|
30 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 42 giây @ 1M Flash |
|
31 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 5,6 phút @ 8M Flash |
|
32 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | Máy kiểm tra quang học |
|
33 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | | Đầu phun khí nén |
|
34 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
35 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
36 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
37 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
38 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
39 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
40 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
41 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | Audio Generator |
|
42 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
43 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
44 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
45 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
46 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
47 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
|
48 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
49 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | Máy hàn nhúng tự động |
|
50 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
|