STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
|
2 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
|
3 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
4 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
5 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
6 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | POSTRUI | | | |
|
7 | MPP-21 Pick and Place System | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
8 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
|
9 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
|
10 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | Megawin | | | |
|
11 | MPC89E515AE Vi điều khiển | Megawin | | | |
|
12 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
|
13 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
14 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
15 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
16 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
17 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
18 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
|
19 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
|
20 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
|
21 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
|
22 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
23 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
|
24 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
|
25 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | ASLI | | | |
|
26 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
27 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
28 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | |
|
29 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | |
|
30 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | |
|
31 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | Megawin | | | |
|
32 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | Megawin | | | |
|
33 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
34 | MC9300 Mobile Computer | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
35 | MC9200 Mobile Computer | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
36 | MC33xx Series Mobile Computer | Zebra | | | |
|
37 | MC3200 Mobile Computer | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
38 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
39 | IC MAX485 | China | | 4.500đ | |
|
40 | IC MAX232 | China | | 4.500đ | |
|
41 | Manifold System | NEXFLOW | | | Hệ thống Manifold |
|
42 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
|
43 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | STM | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
|
44 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | STM | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 |
|
45 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | STM | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
|
46 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
|
47 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
|
48 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
|
49 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
|
50 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
|