STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | DP-38 Handheld Professional Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | |
2 | DP-15 Economic Thermal Camera With 256 Resolution | | Dianyang | |
3 | FC-03S Firefighting Thermal Camera Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | |
4 | Handheld Thermal Camera DP-22 Camera nhiệt cầm tay | | Dianyang | |
5 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | |
6 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | |
7 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | |
8 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
9 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | |
10 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | |
11 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | |
12 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | |
13 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | |
14 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | |
15 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | |
16 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | |
17 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | |
18 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | |
19 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | |
20 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | |
21 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | |
22 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | |
23 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | |
24 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | |
25 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | |
26 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | |
27 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | |
28 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | |
29 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | |
30 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | |
31 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | |
32 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | |
33 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | |
34 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | |
35 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | |
36 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | |
37 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | |
38 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | |
39 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | |
40 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | |
41 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | |
42 | IC DAC0808 | | China | |
43 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | |
44 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | |
45 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | |
46 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | |
47 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | |
48 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | |
49 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | |
50 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | |