STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | |
|
2 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | TOTECH | | |
|
3 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | TOTECH | | |
|
4 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
|
5 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | Transcom | | |
|
6 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | Transcom | | |
|
7 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | Transcom | | |
|
8 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | Transcom | | |
|
9 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | Transcom | | |
|
10 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | Transcom | | |
|
11 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | Transcom | | |
|
12 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
|
13 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | |
|
14 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | |
|
15 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | |
|
16 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | |
|
17 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | |
|
18 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | Trung Quốc | | |
|
19 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | Trung Quốc | | |
|
20 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | TULA | | 120.000đ |
|
21 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | TULA | | 60.000đ |
|
22 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123 |
|
23 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | TULA | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 |
|
24 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | TULA | | 10.000đ |
|
25 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 |
|
26 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | TULA | | 160.000đ |
|
27 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | |
|
28 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | TULA | | Dùng chip Nuvoton N79E8432 |
|
29 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
|
30 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | TULA | | 250.000đ |
|
31 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
|
32 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | TULA | | 160.000đ |
|
33 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
|
34 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | TULA | | |
|
35 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | TULA | | Nuvoton NUC240VE3CN |
|
36 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | | |
|
37 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | TULA | | |
|
38 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | TULA | | |
|
39 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | TULA | | |
|
40 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | TULA | | |
|
41 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | TULA | | |
|
42 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | TULA | | |
|
43 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | TULA | | USD 7,000~10,000 |
|
44 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | |
|
45 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | TULA | | |
|
46 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | |
|
47 | DY-13U Automatic Chip counter | UDK | | |
|
48 | DY-13UP Automatic chip counter | UDK | | |
|
49 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | |
|
50 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | UReach | | |
|