STT | | | | 0 |
| | | |
1 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
2 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
3 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
4 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
5 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
6 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
7 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
8 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
9 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
10 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
11 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
12 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
13 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
14 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
15 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
16 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
17 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
18 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
19 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
20 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
21 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | Nuvoton | | 450.000đ |
22 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
23 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
24 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
25 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
26 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ |
27 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | ATTEN | | có hàng demo (220V) |
28 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
29 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | Discontinued |
30 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND |
31 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
32 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ |
33 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | Kitek | | Low cost |
34 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
35 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
36 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng EM100Pro-G3 |
37 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 |
38 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 |
39 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2U |
40 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ |
41 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ |
42 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | ATTEN | | thay thế bằng model ST-2090D |
43 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ |
44 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ |
45 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | TULA | | USD 7,000~10,000 |
46 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
47 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
48 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
49 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | Texas Instruments | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
50 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |