STT | | | | 0 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | Picotech | |
|
2 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | |
|
3 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | |
|
4 | IC, TL431 Shunt voltage reference | China | 1.000đ |
|
5 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | Artesyn | |
|
6 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | TULA | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
|
7 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | |
|
8 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | OWON | 10.900.000đ |
|
9 | UNL2003 darlington array | China | 4.000đ |
|
10 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | 16.700.000đ |
|
11 | IC, LM324 Op-Amp | China | 4.000đ |
|
12 | IC TL084 Op-Amp | China | 5.000đ |
|
13 | IC uA741 Op-Amp | China | 5.000đ |
|
14 | UNL2803 Darlington Arrays | China | 5.000đ |
|
15 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | Zhuomao | |
|
16 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | TULA | Nuvoton NUC240VE3CN |
|
17 | IC LM386 | China | 3.000đ |
|
18 | IC, LM358 Op-Amp | China | 4.500đ |
|
19 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | |
|
20 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | HAKKO | 2.000.000đ |
|
21 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | ADS | |
|
22 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | Dediprog | |
|
23 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | ADS | |
|
24 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | |
|
25 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | |
|
26 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | Ruiyan | |
|
27 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | ADS | |
|
28 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
|
29 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | |
|
30 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | |
|
31 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | |
|
32 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | |
|
33 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | |
|
34 | RY-F10 FTTH Tools Bag | Ruiyan | |
|
35 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | |
|
36 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | Zheng Bang | |
|
37 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | APM | |
|
38 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | PEAK System | |
|
39 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | Ruiyan | |
|
40 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | Ruiyan | |
|
41 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | Ruiyan | |
|
42 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | |
|
43 | University Kit | CMT | |
|
44 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | |
|