STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | |
2 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | |
3 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | |
4 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | |
5 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | |
6 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
7 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | |
8 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | |
9 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | |
10 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | |
11 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | |
12 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | |
13 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | |
14 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | |
15 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | |
16 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | |
17 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | |
18 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | |
19 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
20 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | |
21 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | |
22 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
23 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
24 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
25 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
26 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
27 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | |
28 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
29 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
30 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
31 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | |
32 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | |
33 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | |
34 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | |
35 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | |
36 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | |
37 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | |
38 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | |
39 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | |
40 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | |
41 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | |
42 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | |
43 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | |
44 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | |
45 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | |
46 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | |
47 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | |
48 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | |
49 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | |
50 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |