STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
|
2 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | |
|
3 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | | |
|
4 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | 450.000đ |
|
5 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
|
6 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
7 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | |
|
8 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | | |
|
9 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | |
|
10 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | | |
|
11 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | |
|
12 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | | |
|
13 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | | |
|
14 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | |
|
15 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | |
|
16 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | |
|
17 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | |
|
18 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | |
|
19 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | |
|
20 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | |
|
21 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | |
|
22 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | |
|
23 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | |
|
24 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | |
|
25 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | |
|
26 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
|
27 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | |
|
28 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | |
|
29 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | |
|
30 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
|
31 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
|
32 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ |
|
33 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
34 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | |
|
35 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | |
|
36 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | |
|
37 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | |
|
38 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | |
|
39 | Manual Valves | | NEXFLOW | | |
|
40 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | |
|
41 | Magnetic Base | | NEXFLOW | | |
|
42 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | |
|
43 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | | |
|
44 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | |
|