STT | | | | 0 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | |
|
2 | GB2134 Hộp cách âm | | |
|
3 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | |
|
4 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | |
|
5 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | 63.000đ |
|
6 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | |
|
7 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | |
|
8 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | |
|
9 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
10 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
11 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | |
|
12 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | |
|
13 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | |
|
14 | USB 3.0 Loopback Plugs | | |
|
15 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | |
|
16 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | |
|
17 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | |
|
18 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | |
|
19 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | |
|
20 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | |
|
21 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | |
|
22 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | |
|
23 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
24 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | |
|
25 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | 45.000đ |
|
26 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | |
|
27 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | |
|
28 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | |
|
29 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | |
|
30 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | |
|
31 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | |
|
32 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | |
|
33 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | 950.000đ |
|
34 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | |
|
35 | Điôt zener 3V3 1W | | 500đ |
|
36 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | |
|
37 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | |
|
38 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | 50.000đ |
|
39 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | |
|
40 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | |
|
41 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | |
|
42 | Tụ gốm 33P | | 50đ |
|
43 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
|
44 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
|