STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | IC NE555 | | China | 3.000đ |
|
2 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
|
3 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
|
4 | IC PT2249 | | China | 7.500đ |
|
5 | IC TL084 Op-Amp | | China | 5.000đ |
|
6 | IC uA741 Op-Amp | | China | 5.000đ |
|
7 | IC, 74LS04 | | China | 6.500đ |
|
8 | IC, LM324 Op-Amp | | China | 4.000đ |
|
9 | IC, LM358 Op-Amp | | China | 4.500đ |
|
10 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | 1.000đ |
|
11 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
|
12 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | |
|
13 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | |
|
14 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | |
|
15 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | |
|
16 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | |
|
17 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | |
|
18 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | |
|
19 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | |
|
20 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | |
|
21 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | |
|
22 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | |
|
23 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | |
|
24 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | |
|
25 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | |
|
26 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | |
|
27 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | |
|
28 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | 450.000đ |
|
29 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | 65.000đ |
|
30 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | 93.000đ |
|
31 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | 179.000đ |
|
32 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
|
33 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 93.500đ |
|
34 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 249.000đ |
|
35 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
|
36 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | Dùng chip Nuvoton ISD9160 |
|
37 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | 120.000đ |
|
38 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
|
39 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
|
40 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
|
41 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | 150.000đ |
|
42 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | |
|
43 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | |
|
44 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | |
|
45 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | |
|
46 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | |
|
47 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | |
|
48 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | |
|
49 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | |
|
50 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | WINCOM | |
|