STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
2 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
3 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
4 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
5 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
6 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
7 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | | |
|
8 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
9 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
|
10 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
11 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | | 100% Polypropylene |
|
12 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
|
13 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
14 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
15 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
|
16 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
17 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | | | Máy cắt tách PCB |
|
18 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
19 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
|
20 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
21 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
|
22 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | | | Hệ thống hút khói bụi |
|
23 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
|
24 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
25 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | | | Vòi phun tia khí |
|
26 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
|
27 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại khí nén |
|
28 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | | | Đầu phun khí nén |
|
29 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | | | Vòi phun phẳng |
|
30 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
|
31 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
32 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
|
33 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | | Súng phun khí nén |
|
34 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
35 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
36 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
37 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
|
38 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
|
39 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
40 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
|
41 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | | | Vòi Xoáy Vortex |
|
42 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
43 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
|
44 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
|
45 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
|
46 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
|
47 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
48 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | | | Dao khí ion không gây ồn |
|
49 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
|
50 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
|