| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | |
| 2 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | |
| 3 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | |
| 4 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | |
| 5 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | |
| 6 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | Texas Instruments | |
| 7 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | |
| 8 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | |
| 9 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | |
| 10 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | |
| 11 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
| 12 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | |
| 13 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
| 14 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | UReach | |
| 15 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | |
| 16 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | |
| 17 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | |
| 18 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | |
| 19 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | |
| 20 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | |
| 21 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 22 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 23 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 24 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 25 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 26 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 27 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 28 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | |
| 29 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | |
| 30 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | |
| 31 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | |
| 32 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 33 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | |
| 34 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 35 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | |
| 36 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
| 37 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
| 38 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | |
| 39 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
| 40 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | |
| 41 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | |
| 42 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | |
| 43 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | |
| 44 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | |
| 45 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | |
| 46 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | |
| 47 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | |
| 48 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | |
| 49 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | |
| 50 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|