STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT |
2 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
3 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
4 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
5 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | HOZAN | | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
6 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
7 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
8 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | | Que đo máy HGM3-3000P |
9 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
10 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
11 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
12 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
13 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
14 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
15 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
16 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
17 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
18 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
19 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
20 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
21 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
22 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
23 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
24 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
25 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
26 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
27 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
28 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
29 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
30 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
31 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
32 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
33 | Advanced Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
34 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
35 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
36 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
37 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
38 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
39 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
40 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT |
41 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
42 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
43 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
44 | Value Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
45 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
46 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
47 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
48 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
49 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
50 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |