STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | | 16.700.000đ |
|
2 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | PTC | | |
|
3 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | PTC | | |
|
4 | PT2249A Remote Control Receiver IC | PTC | | |
|
5 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | PTC | | |
|
6 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | PTC | | |
|
7 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | PTC | | |
|
8 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | PTC | | |
|
9 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | NEXFLOW | | |
|
10 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | UReach | | |
|
11 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | UReach | | |
|
12 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | |
|
13 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | CMT | | |
|
14 | PZ2303 Hộp chắn sóng | JIACHEN | | |
|
15 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | JIACHEN | | |
|
16 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | Ruiyan | | |
|
17 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | JIYTech | | |
|
18 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | QiHe | | |
|
19 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | QUICK | | |
|
20 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
|
21 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | Inventec | | |
|
22 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
|
23 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | Renesas | | |
|
24 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | RENESAS | | |
|
25 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | |
|
26 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | |
|
27 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | MICSIG | | |
|
28 | Reclassifier Mufflers | NEXFLOW | | |
|
29 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | LUBTECH | | |
|
30 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | NEXFLOW | | |
|
31 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | REGENI | | |
|
32 | Rework System BK-i310 | REGENI | | |
|
33 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 21.000đ |
|
34 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 60.000đ |
|
35 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 24.000đ |
|
36 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 60.000đ |
|
37 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | | 21.000đ |
|
38 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 85.000đ |
|
39 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | | 200.000đ |
|
40 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | | 830.000đ |
|
41 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 105.000đ |
|
42 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | | 200.000đ |
|
43 | Rigid Flex Hose | NEXFLOW | | |
|
44 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | NEXFLOW | | |
|
45 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | NEXFLOW | | |
|
46 | RNVNA Multiport Testing Solution | CMT | | |
|
47 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | RKENS | | |
|
48 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | RKENS | | |
|
49 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | RKENS | | |
|
50 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | | |
|