STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | |
2 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | |
3 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | |
4 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | |
5 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | 20.150.000đ |
6 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | |
7 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | |
8 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | | 9.200.000đ |
9 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | |
10 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
11 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | |
12 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
13 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
14 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
15 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
16 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | |
17 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | |
18 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
19 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | |
20 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
21 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | |
22 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | |
23 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | |
24 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | |
25 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | | |
26 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | | |
27 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | | |
28 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | |
29 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | |
30 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
31 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | |
32 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | |
33 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | |
34 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
35 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
36 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | |
37 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | | |
38 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | |
39 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | |
40 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | | |
41 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | | |
42 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | | |
43 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | | |
44 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | | |
45 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | |
46 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | | |
47 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | |
48 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | |
49 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | |
50 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | |