| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
|
STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
| 1 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | |
| 2 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | | |
| 3 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | |
| 4 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | | |
| 5 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ |
| 6 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 950.000đ |
| 7 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 1.200.000đ |
| 8 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 730.000đ @ MOQ |
| 9 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 550.000đ @ MOQ |
| 10 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | |
| 11 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | |
| 12 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | |
| 13 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | |
| 14 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | |
| 15 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | |
| 16 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | |
| 17 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | | 11.500.000đ |
| 18 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | |
| 19 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | |
| 20 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | |
| 21 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | |
| 22 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | |
| 23 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | | 7900$ |
| 24 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | |
| 25 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | | 250.000đ |
| 26 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | |
| 27 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | |
| 28 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | | |
| 29 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | | |
| 30 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | |
| 31 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | | |
| 32 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | | |
| 33 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | | |
| 34 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | | |
| 35 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | |
| 36 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | |
| 37 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | | |
| 38 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | |
| 39 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | |
| 40 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | |
| 41 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | |
| 42 | EG-3000F Ozone Monitor | | | |
| 43 | EG-700EIII Ozone Monitor | | | |
| 44 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | | |
| 45 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | | 18.000đ |
| 46 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | | 20.000đ |
| 47 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | |
| 48 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | | |
| 49 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | | |
| 50 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 [ Trang tiếp >> ]
|