STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | |
|
2 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | RKENS | | |
|
3 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | RKENS | | |
|
4 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | |
|
5 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | RKENS | | |
|
6 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | RKENS | | |
|
7 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | RKENS | | |
|
8 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | RKENS | | |
|
9 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | Rigol | | |
|
10 | RSA5000 SERIES | Rigol | | |
|
11 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | RENESAS | | |
|
12 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | HUATIANQI | | |
|
13 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | | |
|
14 | RX130-512KB-Starter-Kit | RENESAS | | |
|
15 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | Ruiyan | | |
|
16 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | Ruiyan | | |
|
17 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | Ruiyan | | |
|
18 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | Ruiyan | | |
|
19 | RY-F10 FTTH Tools Bag | Ruiyan | | |
|
20 | RY-F600H Fusion Splicer | Ruiyan | | |
|
21 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | Ruiyan | | |
|
22 | RY-OM3207 Optical Multimeter | Ruiyan | | |
|
23 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | Ruiyan | | |
|
24 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | Ruiyan | | |
|
25 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | Ruiyan | | |
|
26 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | | |
|
27 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | Weller | | |
|
28 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | SUNNY GIKEN | | |
|
29 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ |
|
30 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | |
|
31 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | Bakon | | |
|
32 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | Bakon | | |
|
33 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | Bakon | | |
|
34 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | Bakon | | |
|
35 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | UReach | | |
|
36 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | UReach | | |
|
37 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | Nuvoton | | |
|
38 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | OWON | | |
|
39 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | | |
|
40 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | Pico | | |
|
41 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
|
42 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 800.000đ+/ chiếc |
|
43 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 400.000đ |
|
44 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | ALIYIQI | | |
|
45 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | DediProg | | |
|
46 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
|
47 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | Dediprog | | |
|
48 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 |
|
49 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | |
|
50 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | NEXFLOW | | |
|