| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Công ty TULA là đối tác, nhà phân phối của hãng AMICCOM và hãng PTC của Đài Loan về các giải pháp và chip giao tiếp vô tuyến RF; Giải pháp của các hãng này đứng đầu Thế giới về tính phổ biến và trình độ công nghệ, đáp ứng nhu cầu rộng rãi của người dùng về điều khiển vô tuyến, truyền dữ liệu vô tuyến và truyền thanh audio trong dải tần Sub 1GHz và dải tần 2.4GHz. Chip của PTC có đặc điểm chính là nhỏ gọn, ít chân và dễ dùng để nhắm tới ứng dụng trong dân dụng và automotive; trong khi chip của Amiccom nhắm tới độ nhậy cao, tích hợp lõi MCU thành chip Soc để nhắm tới truyền data (cả truyền voice/ audio), thiết bị đeo tay, thiết bị tiết kiệm điện năng và ở trình cao nhất Thế giới về công nghệ giao tiếp RF. |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | | |
| | | | 2 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 3 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | | |
| | | | 4 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
| | | | 5 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 6 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | | |
| | | | 7 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | | |
| | | | 8 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
| | Module | Trung Quốc/ China | 9 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Module; D-Type | Trung Quốc/ China | 10 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Module | Trung Quốc/ China | 11 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China | 12 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China | 13 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China | 14 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China | 15 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Lora RF Transceiver module | Trung Quốc/ China | 16 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China | 17 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China | 18 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
| | Module | Trung Quốc/ China | 19 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
| | Module | Trung Quốc/ China | 20 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
| | Module | Trung Quốc/ China | 21 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 22 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc | 23 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | RFIC, Soc | 24 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 25 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | RFIC, Soc | 26 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 27 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ | 315/433MHz |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC |
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|