STT |  | |  | 0 |
| |  | | 6 |
| | | | | |  | | Báo giá |
|
1 | ZQ630 RFID Mobile Printer |  | Zebra | | | Máy in | 
|
2 | ZQ600 Series Mobile Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
3 | ZQ500 Series Mobile Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
4 | ZQ300 Series Mobile Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
5 | ZQ200 Series Mobile Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
6 | ZQ110 Mobile Printer |  | Zebra | | | Máy in | 
|
7 | ZQ100 Series Mobile Printers* |  | Zebra | | | Máy in | 
|
8 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station |  | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động | 
|
9 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh |  | Zhuomao | | | | 
|
10 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station |  | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 | 
|
11 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) |  | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA | 
|
12 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA |  | Zhuomao | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A | 
|
13 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station |  | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system | 
|
14 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO |  | ZHUOMAO | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay | 
|
15 | ZD620 Series Desktop Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
16 | ZD510-HC Wristband Printing Solution |  | Zebra | | | Máy in | 
|
17 | ZD500R RFID Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
18 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T |  | Zebra | | | Máy in | 
|
19 | ZD420 Series Desktop Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
20 | Compact Desktop Printers |  | Zebra | | | Máy in | 
|
21 | ZD200 Series Desktop Printer |  | Zebra | | | Máy in | 
|
22 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) |  | Zheng Bang | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme | 
|
23 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser |  | WATERUN | | | | 
|
24 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện |  | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | 
|
25 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine |  | YUSH (Yushun) | | | Máy cắt tách bảng mạch in | 
|
26 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) |  | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | 
|
27 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm |  | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) | 
|
28 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm |  | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | 
|
29 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm |  | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | 
|
30 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm |  | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) | 
|
31 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) |  | Rkens | | | Máy cắt ống co | 
|
32 | YR-102 Máy cắt dập chân linh kiện PCB/ Lead cutting machine |  | Yirong | | | Air Spare Part Forming Machine | 
|
33 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron |  | ATTEN | Sẵn hàng (3) | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 | 
|
34 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động |  | XINTIHO | | | | 
|
35 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút |  | XINTIHO | | | | 
|
36 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ |  | OWON | | | Máy phân tích phổ | 
|
37 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) |  | OWON | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số | 
|
38 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) |  | OWON | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn | 
|
39 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator |  | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý | 
|
40 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) |  | Zhuomao | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray | 
|
41 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) |  | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray | 
|
42 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) |  | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray | 
|
43 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray |  | ZHUOMAO | | | Máy đếm chip X-Ray | 
|
44 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ |  | ASLI | | | Bàn thử rung X, Y, Z tải nhỏ gia tốc nhỏ | 
|
45 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
|
46 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series |  | Aplus | Sẵn hàng (1) | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | 
|
47 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series |  | Aplus | Sẵn hàng (1) | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | 
|
48 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) |  | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP | 
|
49 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) |  | Aplus | Sẵn hàng (1) | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) | 
|
50 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun |  | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất | 
|
51 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven |  | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt | 
|
52 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc |  | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) | 
|
53 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC |  | Nuvoton | Sẵn hàng (4) | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 | 
|
54 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (84) | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] | 
|
55 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] | 
|
56 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP |  | Nuvoton | Sẵn hàng (1) | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] | 
|
57 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | Sẵn hàng (13) | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] | 
|
58 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 |  | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] | 
|
59 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] | 
|
60 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 |  | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] | 
|
61 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 |  | Winbond | Sẵn hàng (80) | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] | 
|
62 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 |  | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] | 
|
63 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON |  | Winbond | Sẵn hàng (2) | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] | 
|
64 | VS-0620VM Lens/ Ống kính |  | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung | 
|
65 | Vortex Tube Experimental Kit |  | NEXFLOW | | | Bộ thí nghiệm ống xoáy | 
|
66 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR |  | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR | 
|
67 | Video brochure module Module quảng cáo video |  | TULA | | | Module phát hình 4.3inch | 
|
68 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes |  | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC | 
|
69 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter |  | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter | 
|
70 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) | 
|
71 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope |  | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh | 
|
72 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope |  | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh | 
|
73 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope |  | OWON | Sẵn hàng (1) | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC | 
|
74 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng | 
|
75 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) |  | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) | 
|
76 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series |  | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì | 
|
77 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS |  | UTEK | | | | 
|
78 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter |  | GCAN | Sẵn hàng (1) | | | 
|
79 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter |  | GCAN | | | | 
|
80 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter |  | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus | 
|
81 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU |  | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger | 
|
82 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe |  | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) | 
|
83 | USB 3.0 Loopback Plugs |  | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 | 
|
84 | USB 2.0 Loopback Plugs |  | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 | 
|
85 | University Kit |  | CMT | | | Bộ dụng cụ đại học | 
|
86 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module |  | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W | 
|
87 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) |  | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 | 
|
88 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) |  | UReach | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 | 
|
89 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) |  | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 | 
|
90 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator |  | UReach | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 | 
|
91 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) |  | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz | 
|
92 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) |  | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders | 
|
93 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) |  | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng | 
|
94 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) |  | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera | 
|
95 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) |  | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera | 
|
96 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) |  | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | 
|
97 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | ![]() ![]() | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu | 
|
98 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 |  | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] | 
|
99 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM |  | TULA | | Nuvoton NUC240VE3CN | Thiết bị giám sát hành trình | 
|
100 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 |  | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash | 
|