We received
241272132 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | Quotation |
| | | 1 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 2 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | 3 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 4 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | 5 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
| Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | 6 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
| | SOP14; QFN20 | 7 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | 8 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | 9 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
| | SOP8 | 10 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | 11 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | 12 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | 13 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | 14 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | 15 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | QFP44 | 16 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART | DIP40 | 17 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART | LQFP48 | 18 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | 19 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | 20 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART | QFP44 | 21 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | 22 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | 23 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | 24 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | 25 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | 26 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | 27 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
| OTP | DIP/ SOP | 28 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
| PC Based, USB | USB | 29 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | 30 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback | DIP | 31 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board | | 32 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board | | 33 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | | 34 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | 35 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
| | USB Interface | 36 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
| 3V | DIP-28 | 37 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
| Speaker | SOIC-16 | 38 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| | DIP20 ZIF socket | 39 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
| Key | | 40 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | 41 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | 42 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | 43 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | 44 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | 45 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | USB, Header | 46 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | LQFP48 | 47 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
| Speaker | MSOP8 | 48 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, ISO-7816-3 | LQFP64 | 49 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 50 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 51 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 52 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
| | DIP | 53 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | 54 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP64 | 55 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
| +/- 1 LSB | PDIP-28 | 56 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | 57 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | 58 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
| Speaker | SOIC-16 | 59 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | 60 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | 61 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | 62 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
| 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | 63 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | 64 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
| 2.7-3.6V | SOIC16 (300mil) | 65 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | 66 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | 67 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | |
| | DIP | 68 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | |
| | DIP | 69 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ | |
| | DIP | 70 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming | | 71 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | 72 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
| SPI | ISP | 73 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | 74 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | 75 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
| Starter Kit | | 76 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 77 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | 78 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
| Key | | 79 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | 80 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | 81 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, PWM, I2S/AC-97, ADC, DAC, RTC, EBI, PDMA, IRC | LQFP64 (7x7mm) | 82 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
| 2.7-3.6V | SOIC8 200mil | 83 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 84 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 85 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 86 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | 87 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
| | USB Interface | 88 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | 89 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART | PDIP40 | 90 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
| | QFN-32 | 91 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | 92 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | 93 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
| Loa 8ohm 19W | KIT | 94 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | 95 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input |
| Speaker | SSOP28 | 96 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | 97 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
| | LQFP48 | 98 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
| | DIP | 99 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
| | DIP | 100 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ | |
| | DIP |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |