STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | Discontinued |
2 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | |
3 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | (Chính hãng) Giá rẻ nhất |
4 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | |
5 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | 11.500.000đ |
6 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | |
7 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
8 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | |
9 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | 40.000.000đ / 34.000.000đ |
10 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | $695+ |
11 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
12 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | 690$ |
13 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | 490$ |
14 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | |
15 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | |
16 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | |
17 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | 18.240.000đ |
18 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ |
19 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
20 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | |
21 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | |
22 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | |
23 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | |
24 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | |
25 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | |
26 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | |
27 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | |
28 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | $2995+ |
29 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | |
30 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | 7900$ |
31 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | |
32 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | |
33 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | |
34 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | |
35 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | |
36 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | |
37 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | |
38 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | |
39 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | |
40 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | |
41 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | |
42 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
43 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
44 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
45 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | |
46 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
47 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | |
48 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | |
49 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | 20.000đ |
50 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | 60.000đ |
51 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | 250.000đ |
52 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | 50.000đ |
53 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
54 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | 18.000đ |
55 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | 40.000đ |
56 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | 16.000đ |
57 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | 30.000đ 1000+: 24.000đ |
58 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | 8.000đ1000+: 6.000đ |
59 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | |
60 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | 40.000đ / 50.000đ |
61 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | 55.000đ |
62 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
63 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | 250.000đ |
64 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ |
65 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
66 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
67 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | |
68 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | 400.000đ |
69 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
70 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
71 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 93.500đ |
72 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
73 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | 249.000đ |
74 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | 179.000đ |
75 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | 65.000đ |
76 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | 450.000đ |
77 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | 950.000đ [SOP/DIP8] |
78 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | 45.000đ |
79 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | 450.000đ |
80 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | 850.000đ |
81 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
82 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
83 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | 93.000đ |
84 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | |
85 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | 50.000đ 500+: 34.000đ |
86 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | 950.000đ |
87 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 20.000đ |
88 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 500+: 20.000đ |
89 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
90 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | |
91 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | |
92 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Dưới 1 tỷ VND |
93 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | |
94 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | |
95 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
96 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
97 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | |
98 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | |
99 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | |
100 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | |
101 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ |
102 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ |
103 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | |
104 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | |
105 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | |
106 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | |
107 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | |
108 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | |
109 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
110 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | |
111 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | |
112 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | (Discontinued) Đã dừng sản xuất |
113 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | |
114 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | |
115 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | |
116 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | |
117 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | |
118 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | |
119 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | |
120 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | |
121 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | |
122 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | |
123 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | $655+ |
124 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | |
125 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | |
126 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | |
127 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | |
128 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
129 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | |
130 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | |
131 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | |
132 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | |
133 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
134 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
135 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | |
136 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | |
137 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | |
138 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | |
139 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | |
140 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | |
141 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
142 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | |
143 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | |
144 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | |
145 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | |
146 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | |
147 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | |
148 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | |
149 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | |
150 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | Infineon | |
151 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | |
152 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | |
153 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | |
154 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | |
155 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | Texas Instruments | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
156 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | |
157 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | |
158 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | |
159 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | sắp ra mắt trong quý 2/2022 |
160 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | |
161 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | |
162 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | 1.850.000đ |
163 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | |
164 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | |
165 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | |
166 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | 690.000đ (TSOP48) |
167 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | |
168 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | |
169 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | |
170 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ |
171 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | 1.000.000đ |
172 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | 250.000đ |
173 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | |
174 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | |
175 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 950.000đ |
176 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 1.200.000đ |
177 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 730.000đ @ MOQ |
178 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | 550.000đ @ MOQ |
179 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | |
180 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | |
181 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | $125 + shipping fee |
182 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | |
183 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | |
184 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | |
185 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | |
186 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | |
187 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | |
188 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | |
189 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | |
190 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | |
191 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | |
192 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS8204: 26.000.000đ |
193 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | TDS7104: 10.400.000đ |
194 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | |
195 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | 7.250.000đ |
196 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 750.000đ / chiếc |
197 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
198 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | 1089-3505$ |
199 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 136.000đ / chiếc |
200 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | |
201 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | VDS3104L: 8.688.000đ |
202 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 300.000đ/ chiếc |
203 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | 800.000đ / chiếc |
204 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | |
205 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | 3.900.000đ |
206 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | 484.500đ |
207 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
208 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | |
209 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
210 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
211 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
212 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
213 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | |
214 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | |
215 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | |
216 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | |
217 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | |
218 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | |
219 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | |
220 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | |
221 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | |
222 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | |
223 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | |
224 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | |
225 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | |
226 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | |
227 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | |
228 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | |
229 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | |
230 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ |
231 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | Low cost |
232 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | | Terasic | |
233 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | 414-10.000$+ |
234 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | |
235 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | |
236 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | 200-300$ |
237 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | |
238 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | |
239 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | |
240 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | |
241 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | |
242 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | |
243 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | |
244 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | |
245 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | |
246 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | |
247 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | |
248 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | |
249 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | 350.000đ |
250 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | |
251 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | 3.000.000đ |
252 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy |
253 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | |
254 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | |
255 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | 2.000.000đ |
256 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | |
257 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
258 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | thay thế bằng model ST-2090D |
259 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | |
260 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | |
261 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | |
262 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | |
263 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | |
264 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | 4.500.000đ |
265 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
266 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | |
267 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | |
268 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | |
269 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | |
270 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | |
271 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | |
272 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | |
273 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | 500.000đ |
274 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | |
275 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
276 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | |
277 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | 8.500.000đ |
278 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | 223000 |
279 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | 133000 |
280 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | 80.000đ |
281 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | |
282 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | |
283 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | |
284 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | |
285 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | |
286 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | |
287 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | |
288 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | |
289 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | |
290 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | 13.900.000đ |
291 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | 2.000.000đ |
292 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | |
293 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | | Bakon | |
294 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | |
295 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | |
296 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | |
297 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | |
298 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | |
299 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | |
300 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | |
301 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | |
302 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | |
303 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | |
304 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | |
305 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | |
306 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | |
307 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | |
308 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | |
309 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | 2.600.000đ |
310 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | |
311 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | 5.000.000đ |
312 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
313 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
314 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | |
315 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | 100.000đ |
316 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | |
317 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | |
318 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
319 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
320 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
321 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | 4.200.000đ (Hot sales) |
322 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | |
323 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | | Bakon | |
324 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | 650.000đ (Hot Sales) |
325 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | |
326 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | |
327 | ATTEN AT8865 2 in 1 Rework Station | | ATTEN | |
328 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | |
329 | Rework System BK-i310 | | REGENI | |
330 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | |
331 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | |
332 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | |
333 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | |
334 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | |
335 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | |
336 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | | Bakon | |
337 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | | Bakon | |
338 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | Bakon | |
339 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | |
340 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | | Bakon | |
341 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | | Bakon | |
342 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | |
343 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | |
344 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | |
345 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | | Bakon | |
346 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | |
347 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | |
348 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | |
349 | Bakon BK863 High-power high-end industry new 2 in 1 solderong station | | Bakon | |
350 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | |
351 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | |
352 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | |
353 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | |
354 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | |
355 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | |
356 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | |
357 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | |
358 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | |
359 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | |
360 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | |
361 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | |
362 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | |
363 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | |
364 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
365 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | |
366 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | có hàng demo (220V) |
367 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | |
368 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | |
369 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | |
370 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | |
371 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
372 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
373 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | |
374 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | |
375 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | |
376 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | |
377 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | |
378 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
379 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
380 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | 18.000.000đ |
381 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | |
382 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | 1.500.000đ |
383 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | |
384 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | 12.300.000đ |
385 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | |
386 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | |
387 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | |
388 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | 450.000đ |
389 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH | |
390 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | |
391 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | |
392 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | |
393 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | |
394 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
395 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | |
396 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | |
397 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | |
398 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | |
399 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | |
400 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | |
401 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | |
402 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | |
403 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | |
404 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | |
405 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | |
406 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | |
407 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | |
408 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | |
409 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | |
410 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | |
411 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
412 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | |
413 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | TONGHUI | |
414 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | TONGHUI | |
415 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
416 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | |
417 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | |
418 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | |
419 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | |
420 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | |
421 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | |
422 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | |
423 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | |
424 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | |
425 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
426 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
427 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
428 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
429 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
430 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
431 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
432 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
433 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
434 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
435 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
436 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
437 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | |
438 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 200.000đ |
439 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | |
440 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | |
441 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 400.000đ |
442 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | |
443 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | |
444 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | |
445 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | USD 7,000~10,000 |
446 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
447 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
448 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
449 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
450 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
451 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | |
452 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | 7.000.000đ |
453 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | LEAP | 670$ |
454 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | |
455 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | 5.000.000đ |
456 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | 6.300.000đ |
457 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | 31.500.000đ |
458 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | 12.600.000đ |
459 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | |
460 | AD-880M | | WONDERFUL | |
461 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | |
462 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
463 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
464 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
465 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
466 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | |
467 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | |
468 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
469 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
470 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | |
471 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
472 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
473 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | |
474 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
475 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
476 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
477 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
478 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
479 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | |
480 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | |
481 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | |
482 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | |
483 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
484 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
485 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
486 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | |
487 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | |
488 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | |
489 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | |
490 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | |
491 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | |
492 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | |
493 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | |
494 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | |
495 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | |
496 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | |
497 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | |
498 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | |
499 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | |
500 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | |
501 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | |
502 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | |
503 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | |
504 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | |
505 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | |
506 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | 1120 USD |
507 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | 9.000.000đ |
508 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | 650.000đ |
509 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | 20.150.000đ |
510 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | |
511 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | 10.900.000đ |
512 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | 225.000đ |
513 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | |
514 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | 2.000.000đ |
515 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | |
516 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | |
517 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | |
518 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | AG2052F: 8.800.000đ |
519 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | |
520 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | |
521 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | 4.080.000đ |
522 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | | OWON | |
523 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | 9.200.000đ |
524 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | |
525 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | |
526 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | |
527 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | |
528 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | |
529 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | |
530 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | |
531 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | |
532 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | |
533 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | |
534 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | |
535 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | |
536 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | |
537 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | |
538 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | |
539 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | |
540 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | |
541 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | |
542 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | |
543 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | |
544 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | |
545 | RY-F600H Fusion Splicer | | Ruiyan | |
546 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | Ruiyan | |
547 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | Ruiyan | |
548 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | Ruiyan | |
549 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | |
550 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | |
551 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | |
552 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | Ruiyan | |
553 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | Ruiyan | |
554 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | |
555 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | |
556 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | |
557 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | |
558 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI | |
559 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | |
560 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | |
561 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | |
562 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | |
563 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | [Xem giá chi tiết] |
564 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | |
565 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | |
566 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | |
567 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | |
568 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc |
569 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 1.000.000đ / chiếc |
570 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | |
571 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ |
572 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | |
573 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ |
574 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | |
575 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | |
576 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | |
577 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | |
578 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | |
579 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | |
580 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | |
581 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | |
582 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | |
583 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | |
584 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | |
585 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | |
586 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | |
587 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | |
588 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | |
589 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | |
590 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | |
591 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | |
592 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | |
593 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | |
594 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | |
595 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | |
596 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | |
597 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | |
598 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
599 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | |
600 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | |
601 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | |
602 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | |
603 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | |
604 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | |
605 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | |
606 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | |
607 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | |
608 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | |
609 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | |
610 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | |
611 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | |
612 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | |
613 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | |
614 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | |
615 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | |
616 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | |
617 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | |
618 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | |
619 | University Kit | | CMT | |
620 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | |
621 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | |
622 | RSA5000 SERIES | | Rigol | |
623 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | |
624 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | |
625 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | |
626 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | |
627 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | |
628 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | |
629 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | |
630 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | |
631 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | |
632 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | |
633 | Compact Desktop Printers | | Zebra | |
634 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | |
635 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | |
636 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | |
637 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | 5.100.000đ |
638 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | |
639 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | 3.400.000đ |
640 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | | ARGOX | 6.000.000đ |
641 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | |
642 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | |
643 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | |
644 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | |
645 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | |
646 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | |
647 | DS4600/DS4608 | | Zebra | |
648 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | |
649 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | |
650 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | |
651 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | |
652 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | |
653 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | |
654 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | |
655 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | |
656 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | |
657 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | |
658 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | |
659 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | |
660 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | |
661 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | |
662 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | |
663 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | |
664 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | |
665 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | |
666 | MC33xx Series Mobile Computer | | Zebra | |
667 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | |
668 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | |
669 | PC Test Kit | | PassMark Software | |
670 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | |
671 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | |
672 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | |
673 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | |
674 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | |
675 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | |
676 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | |
677 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | |
678 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | |
679 | Advanced Desktop Printers | | Zebra | |
680 | Value Desktop Printers | | Zebra | |
681 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | |
682 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | |
683 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | |
684 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | |
685 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | |
686 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | |
687 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | |
688 | DS8100 Series Handheld Imagers | | Zebra | |
689 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | | Zebra | |
690 | MT2000 Mobile Terminals | | Zebra | |
691 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | |
692 | LI2208 Handheld Scanner | | Zebra | |
693 | LI4278 Handheld Scanner | | Zebra | |
694 | LS1203 | | Zebra | |
695 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | |
696 | DY-13U Automatic Chip counter | | UDK | |
697 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | ZHUOMAO | |
698 | DY-13UP Automatic chip counter | | UDK | |
699 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | |
700 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | |
701 | EG-3000F Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | |
702 | EG-700EIII Ozone Monitor | | Ebara Jitsugyo | |
703 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | |
704 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | |
705 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | XINTIHO | |
706 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | |
707 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | XINTIHO | |
708 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | |
709 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | XINTIHO | |
710 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | XINTIHO | |
711 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | |
712 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | |
713 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | XINTIHO | |
714 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | XINTIHO | |
715 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | |
716 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | |
717 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | |
718 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | |
719 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | |
720 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | |
721 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | |
722 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | |
723 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | |
724 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
725 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | |
726 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | |
727 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | Ren Thang | |
728 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | |
729 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | |
730 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | Ren Thang | |
731 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | |
732 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | |
733 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | |
734 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | |
735 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | 50-60tr |
736 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | |
737 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | |
738 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | |
739 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | |
740 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | |
741 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | |
742 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | |
743 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | |
744 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | |
745 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | |
746 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | |
747 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
748 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | |
749 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | |
750 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | |
751 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | |
752 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | |
753 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | |
754 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | |
755 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | |
756 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | |
757 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | |
758 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
759 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 70-80tr |
760 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 80-90tr |
761 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | |
762 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | |
763 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | |
764 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | |
765 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | |
766 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | |
767 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | |
768 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | |
769 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | |
770 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | |
771 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | |
772 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | |
773 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | |
774 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | |
775 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | |
776 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | |
777 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | |
778 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | |
779 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | |
780 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | |
781 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | |
782 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | SAMTRONIK | |
783 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | SAMTRONIK | |
784 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | |
785 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | |
786 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | |
787 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | |
788 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | |
789 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | 3.500.000đ |
790 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | |
791 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | |
792 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | |
793 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | |
794 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | |
795 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | |
796 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | |
797 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | |
798 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | |
799 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | |
800 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | |
801 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | |
802 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | RKENS | |
803 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | |
804 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | |
805 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | |
806 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | RKENS | |
807 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | RKENS | |
808 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | RKENS | |
809 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | RKENS | |
810 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | RKENS | |
811 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | |
812 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | RKENS | |
813 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | |
814 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | |
815 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | |
816 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | |
817 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | |
818 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | |
819 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | RKENS | |
820 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | |
821 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | |
822 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | |
823 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | |
824 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | |
825 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | |
826 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | |
827 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | |
828 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | |
829 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | |
830 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | |
831 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | |
832 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | |
833 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | |
834 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | |
835 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | |
836 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | |
837 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | |
838 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | |
839 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | |
840 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | |
841 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | |
842 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | |
843 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | |
844 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | |
845 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | |
846 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | |
847 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | |
848 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | |
849 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | |
850 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | |
851 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | |
852 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | |
853 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | |
854 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
855 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | |
856 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | |
857 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | |
858 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | 110+ triệu VNĐ |
859 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | TULA | |
860 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | |
861 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | |
862 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | |
863 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | |
864 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | |
865 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | |
866 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | |
867 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | |
868 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | |
869 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | |
870 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK | |
871 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | |
872 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | |
873 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | |
874 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | |
875 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | |
876 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | |
877 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | |
878 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | |
879 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | |
880 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | |
881 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
882 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
883 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
884 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
885 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
886 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | |
887 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | |
888 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | |
889 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | |
890 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | |
891 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | |
892 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | |
893 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | |
894 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | |
895 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | |
896 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | |
897 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | |
898 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | |
899 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | |
900 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | |
901 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | |
902 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | |
903 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | |
904 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | |
905 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | |
906 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
907 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
908 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | |
909 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | |
910 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | |
911 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | |
912 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | |
913 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | |
914 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | |
915 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | |
916 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | |
917 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | |
918 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | |
919 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | |
920 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | |
921 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | |
922 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | |
923 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | |
924 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | |
925 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | |
926 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
927 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | 18.000đ |
928 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | 24.000đ |
929 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | 10.000đ |
930 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
931 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | 450.000đ |
932 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
933 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | 150.000đ |
934 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
935 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) |
936 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
937 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
938 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
939 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ |
940 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
941 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
942 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
943 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
944 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
945 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
946 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | 80.000đ |
947 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
948 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
949 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
950 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | |
951 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
952 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
953 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | |
954 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | |
955 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | |
956 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
957 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
958 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
959 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | |
960 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | |
961 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | |
962 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | |
963 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ |
964 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 63.000đ |
965 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | 120.000đ |
966 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 50.000đ |
967 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
968 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 35.000đ |
969 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 73.000đ |
970 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 85.000đ |
971 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | 250.000đ |
972 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 65.000đ |
973 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 38.000đ |
974 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 50.000đ |
975 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
976 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | 500.000đ |
977 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
978 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | 160.000đ |
979 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
980 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
981 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 85.000đ |
982 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ |
983 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
984 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
985 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 38.000đ |
986 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | 43.000đ |
987 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | 8.900.000đ |
988 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | 1.000.000đ |
989 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | 3.000.000đ |
990 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
991 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | 65.000đ |
992 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | 65.000đ |
993 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | 250.000đ |
994 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | 160.000đ |
995 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
996 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
997 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | |
998 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | 450.000đ |
999 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | |
1000 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | 40.000đ |
1001 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | 180.000đ |
1002 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | 130.000đ |
1003 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 25.000đ |
1004 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | 55.000đ |
1005 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | 40.000đ |
1006 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | 30.000đ |
1007 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 69.000đ |
1008 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | 2.000.000đ |
1009 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | |
1010 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | |
1011 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | |
1012 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | |
1013 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | |
1014 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | |
1015 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | 33.900đ |
1016 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | 48.000đ |
1017 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | 60.000đ |
1018 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | 52.800đ |
1019 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | 65.700đ |
1020 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | 58.500đ |
1021 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | 29.700đ |
1022 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | |
1023 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 21.000đ |
1024 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | 21.000đ |
1025 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 24.000đ |
1026 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 60.000đ |
1027 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 60.000đ |
1028 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 85.000đ |
1029 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 105.000đ |
1030 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | 200.000đ |
1031 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | 200.000đ |
1032 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | 830.000đ |
1033 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
1034 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
1035 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
1036 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123 |
1037 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | TULA | Dùng chip Nuvoton ISD9160 |
1038 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 |
1039 | LED Counter Mạch đếm sản phẩm | | TULA | Dùng chip Nuvoton N79E8432 |
1040 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
1041 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | | TULA | Dùng chip Nuvoton W78E052 |
1042 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | | TULA | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR |
1043 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | |
1044 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | Dùng Chip EMMA2LL của NEC |
1045 | Thiết bị truyền thông, giám sát hành trình qua GPS và mạng GSM | | TULA | Nuvoton NUC240VE3CN |
1046 | 1/4W ±5% Resistor | | China | 40đ |
1047 | 1/4W ±5% Resistor | | China | 40đ |
1048 | Triết áp than 10K đơn | | China | 4.000đ |
1049 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | 1.500đ |
1050 | Tụ gốm 22P | | China | 50đ |
1051 | Tụ gốm 33P | | China | 50đ |
1052 | Tụ gốm 104 | | China | 50đ |
1053 | Tụ hóa 1uF/50V | | China | 350đ |
1054 | Tụ hóa 47uF/50V | | China | 350đ |
1055 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | 500đ |
1056 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | 2.000đ |
1057 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | China | 350đ |
1058 | Tụ hóa 22uF/50V | | China | 350đ |
1059 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | 4.000đ |
1060 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | China | 500đ |
1061 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | China | 250đ |
1062 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | China | 300đ |
1063 | Điôt zener 3V3 1W | | China | 500đ |
1064 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | 40đ |
1065 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | |
1066 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | |
1067 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | |
1068 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | |
1069 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | 200.000đ |
1070 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 45.000đ |
1071 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | 50.000đ |
1072 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | |
1073 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | 20.000đ |
1074 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | |
1075 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | |
1076 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | 60.000đ |
1077 | IC uA741 Op-Amp | | China | 5.000đ |
1078 | IC, LM324 Op-Amp | | China | 4.000đ |
1079 | IC, LM358 Op-Amp | | China | 4.500đ |
1080 | IC TL084 Op-Amp | | China | 5.000đ |
1081 | IC LM386 | | China | 3.000đ |
1082 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | 1.000đ |
1083 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | 5.000đ |
1084 | UNL2003 darlington array | | China | 4.000đ |
1085 | IC LM317 | | China | 4.000đ |
1086 | IC, 74LS04 | | China | 6.500đ |
1087 | IC 74LS573 | | China | 6.000đ |
1088 | IC 74HC138 | | China | 4.500đ |
1089 | IC 74HC244 | | China | 7.500đ |
1090 | IC 74HC245 | | China | 4.500đ |
1091 | IC 74HC595 | | China | 3.000đ |
1092 | IC DAC0808 | | China | 16.000đ |
1093 | IC DS1307 | | China | 6.000đ |
1094 | IC MAX232 | | China | 4.500đ |
1095 | IC MAX485 | | China | 4.500đ |
1096 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
1097 | IC PT2249 | | China | 7.500đ |
1098 | IC NE555 | | China | 3.000đ |
1099 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
1100 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | 60.000đ |
1101 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | 650.000đ |
1102 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | |
1103 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | |
1104 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | TBI | |
1105 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | |
1106 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | TBI | |
1107 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | |
1108 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | |
1109 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | |
1110 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | |
1111 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | KAKUHUNTER | |
1112 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | |
1113 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | |
1114 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | Kakuhunter | |
1115 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | Kakuhunter | |
1116 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | Kakuhunter | |
1117 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | Kakuhunter | |
1118 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | Kakuhunter | |
1119 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | Kakuhunter | |
1120 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | Kakuhunter | |
1121 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | |
1122 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | |
1123 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | |
1124 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | |
1125 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | |
1126 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | JEKEN | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part |
1127 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | |
1128 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | WINCOM | |
1129 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | |
1130 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | |
1131 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | |
1132 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | |
1133 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | |
1134 | Frigid-X® Panel Cooler | | NEXFLOW | |
1135 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | |
1136 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | NEXFLOW | |
1137 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | | NEXFLOW | |
1138 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | |
1139 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | |
1140 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | | NEXFLOW | |
1141 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | |
1142 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | |
1143 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | | NEXFLOW | |
1144 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | NEXFLOW | |
1145 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | |
1146 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | |
1147 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | |
1148 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | |
1149 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | |
1150 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | |
1151 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | |
1152 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | |
1153 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | | NEXFLOW | |
1154 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | |
1155 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | |
1156 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | |
1157 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | |
1158 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | |
1159 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | |
1160 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | NEXFLOW | |
1161 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | NEXFLOW | |
1162 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | |
1163 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | |
1164 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | |
1165 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | |
1166 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | |
1167 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | |
1168 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | |
1169 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | |
1170 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | |
1171 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | |
1172 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | |
1173 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | |
1174 | Manual Valves | | NEXFLOW | |
1175 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | |
1176 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | |
1177 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | |
1178 | Magnetic Base | | NEXFLOW | |
1179 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | |
1180 | Temperature Sensing Labels | | NEXFLOW | |
1181 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | |
1182 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | |
1183 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | |
1184 | Box Cooler | | NEXFLOW | |
1185 | Vortex Tube Experimental Kit | | NEXFLOW | |
1186 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | NEXFLOW | |
1187 | Extension for X-Stream™ Heavy Duty Safety Air Guns | | NEXFLOW | |
1188 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | |
1189 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | |
1190 | Coupling Kit | | NEXFLOW | |
1191 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | |
1192 | Manifold System | | NEXFLOW | |
1193 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | NEXFLOW | |
1194 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | | NEXFLOW | |
1195 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | |
1196 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | |
1197 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | |
1198 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | |
1199 | Extensions For Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | |
1200 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | |
1201 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | |
1202 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | |
1203 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | |
1204 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | |
1205 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | |
1206 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | |
1207 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | |
1208 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | UReach | |
1209 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | |
1210 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1211 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | |
1212 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | |
1213 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | |
1214 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1215 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | UReach | |
1216 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1217 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | UReach | |
1218 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | |
1219 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | |
1220 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | |
1221 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | |
1222 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | |
1223 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | |
1224 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | |
1225 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | |
1226 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
1227 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
1228 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
1229 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | |
1230 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
1231 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | |
1232 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | |
1233 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
1234 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
1235 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | EZ Dupe | |
1236 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | |
1237 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | |
1238 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | EZ Dupe | |
1239 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1240 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | |
1241 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | |
1242 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1243 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | |
1244 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | |
1245 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | |
1246 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | |
1247 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | |
1248 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | |
1249 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | |
1250 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | |
1251 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | |
1252 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | |
1253 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | |
1254 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | |
1255 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | |
1256 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | |
1257 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | |
1258 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | |
1259 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | |
1260 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | |
1261 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | |
1262 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | |
1263 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | |
1264 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | |
1265 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
1266 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | |
1267 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
1268 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | |
1269 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | |
1270 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | |
1271 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | |
1272 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | |
1273 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | |
1274 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | |
1275 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | |
1276 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | |
1277 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | |
1278 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | |
1279 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | |
1280 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | |
1281 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | |
1282 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | |
1283 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | |
1284 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | |
1285 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | HOZAN | |
1286 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | 120.000đ |
1287 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | |
1288 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | |
1289 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | 18.000đ |
1290 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | 20.000đ |
1291 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | |
1292 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | | Trung Quốc | |