STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | CP2100 series Đầu đo dòng điện/ AC&DC Current Probe | | MICSIG | | Cảm biến đo dòng điện dạng kìm/ AC&DC Current Probe |
|
2 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
3 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
4 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | Que đo vi sai cao áp |
|
5 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
6 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | Đầu đo dòng điện AC |
|
7 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
8 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | LodeStar | | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
9 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | | Audio Generator |
|
10 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | KIT thực hành điện tử |
|
11 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
12 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
13 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
|
14 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | Hộp chắn sóng |
|
15 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
16 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
17 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
18 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | Hộp cách âm |
|
19 | 5G SMART SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ THÔNG MINH 5G |
|
20 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
21 | 5G PRO SPECTRUM ANALYZER MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO | | Inno Instrument | | MÁY PHÂN TÍCH PHỔ 5G PRO |
|
22 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | |
|
23 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | Inno Instrument | | Máy quét đa năng VIEW950M |
|
24 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
25 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | Máy đo LCR |
|
26 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
|
27 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
|
28 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
|
29 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
30 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
31 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
32 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
33 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | Máy đo công suất điện |
|
34 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
35 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
36 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
37 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | EMIC | | Máy đo lường điện |
|
38 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
|
39 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
40 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
41 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
42 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
43 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 10MHz-44GHz |
|
44 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
45 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
|
46 | 50Ω Frequency Extension System (CobaltFx), 18~110GHz Hệ thống mở rộng tần số 50Ω, dải tần 18~110GHz | | CMT | | Mở rộng tần số phân tích mạng vector, 18~110GHz |
|
47 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
48 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
49 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
50 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|